公民教育
gōngmín jiàoyù
Môn giáo dục công dân
Hán việt: công dân giao dục
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenxuéxiàodegōngmínjiàoyùfēichángzhòngshìpéiyǎngxuéshēngdeshèhuìzérèngǎn
Trường học của chúng tôi rất chú trọng đến việc nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm xã hội trong giáo dục công dân.
2
gōngmínjiàoyùjiàodǎowǒmenyàochéngwéiyígèyǒudàodédehǎogōngmín
Giáo dục công dân dạy chúng ta phải trở thành công dân tốt với đạo đức.
3
xiànzàihěnduōguójiāgōngmínjiàoyùshìwèiguójiāfāzhǎndezhòngyàojīshí
Hiện nay, nhiều quốc gia coi giáo dục công dân là nền tảng quan trọng trong phát triển quốc gia.