Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 上课时间
上课时间
shàngkè shíjiān
Giờ học
Hán việt:
thướng khoá thì dản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 上课时间
Ví dụ
1
你
知
道
明
天
的
上
课
时
间
吗
?
你知道明天的上课时间吗?
Bạn có biết thời gian học ngày mai không?
2
上
课
时
间
更
改
了
,
你
收
到
通
知
了
吗
?
上课时间更改了,你收到通知了吗?
Thời gian học đã được thay đổi, bạn đã nhận được thông báo chưa?
3
我
们
应
该
早
点
到
教
室
,
以
免
错
过
上
课
时
间
。
我们应该早点到教室,以免错过上课时间。
Chúng ta nên đến lớp sớm để tránh bỏ lỡ thời gian học.