职业培训
zhíyè péixùn
Đào tạo nghề
Hán việt: chức nghiệp bẫu huấn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
职业培训对于提高工作技能非常重要。
Đào tạo nghề nghiệp rất quan trọng để nâng cao kỹ năng làm việc.
2
他通过职业培训学习了编程。
Anh ấy đã học lập trình thông qua đào tạo nghề nghiệp.
3
许多公司为员工提供职业培训。
Nhiều công ty cung cấp đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên của họ.