博士研究生
bóshì yánjiūshēng
Nghiên cứu sinh
Hán việt: bác sĩ nghiên cứu sanh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
他是一名博士研究生。
Anh ấy là một nghiên cứu sinh tiến sĩ.
2
博士研究生通常需要发表几篇论文。
Nghiên cứu sinh tiến sĩ thường cần phải công bố một số bài báo.
3
完成博士研究生课程是很具挑战性的。
Việc hoàn thành khóa học nghiên cứu sinh tiến sĩ là rất thách thức.