Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 副博士
副博士
fù bóshì
Phó Tiến sĩ
Hán việt:
phó bác sĩ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 副博士
Ví dụ
1
fùbóshì
副
博
士
zhèngzài
正
在
zhǐdǎo
指
导
xuéshēng
学
生
de
的
yánjiū
研
究
xiàngmù
项
目
。
Phó tiến sĩ đang hướng dẫn dự án nghiên cứu của sinh viên.
2
tā
他
bèi
被
rènmìng
任
命
wèi
为
fù
副
bóshìhòu
博
士
后
,
fùzé
负
责
zhège
这
个
kètí
课
题
de
的
shíyàn
实
验
bùfèn
部
分
。
Ông ấy được bổ nhiệm làm phó tiến sĩ, phụ trách phần thực nghiệm của đề tài này.
3
jǐnguǎn
尽
管
tā
她
shì
是
fùbóshì
副
博
士
,
dàn
但
tā
她
zài
在
xuéshùjiè
学
术
界
de
的
chéngjiù
成
就
fēicháng
非
常
zhuóyuè
卓
越
。
Mặc dù là phó tiến sĩ, nhưng thành tựu của bà ấy trong giới học thuật rất xuất sắc.