Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大学校长
大学校长
dàxué xiàozhǎng
Giám đốc trường đại học
Hán việt:
thái học giáo tràng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大学校长
Ví dụ
1
大
学
校
长
在
开
幕
式
上
发
表
了
演
讲
。
大学校长在开幕式上发表了演讲。
Hiệu trưởng đại học đã phát biểu trong lễ khai mạc.
2
大
学
校
长
邀
请
了
几
位
知
名
学
者
来
访
问
。
大学校长邀请了几位知名学者来访问。
Hiệu trưởng đại học đã mời một số học giả nổi tiếng đến thăm.
3
大
学
校
长
对
学
校
的
发
展
做
出
了
重
要
贡
献
。
大学校长对学校的发展做出了重要贡献。
Hiệu trưởng đại học đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển của trường.