学科负责人
xuékē fùzé rén
Chủ nhiệm bộ môn (Trưởng bộ môn)
Hán việt: học khoa phụ trách nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
学科负责人将参加明天的会议。
Người phụ trách bộ môn sẽ tham gia cuộc họp vào ngày mai.
2
请向学科负责人报告这个问题。
Vui lòng báo cáo vấn đề này cho người phụ trách bộ môn.
3
学科负责人正在寻找新的教学方法。
Người phụ trách bộ môn đang tìm kiếm phương pháp giảng dạy mới.