Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 学科负责人
学科负责人
xuékē fùzé rén
Chủ nhiệm bộ môn (Trưởng bộ môn)
Hán việt:
học khoa phụ trách nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 学科负责人
Ví dụ
1
学
科
负
责
人
将
参
加
明
天
的
会
议
。
学科负责人将参加明天的会议。
Người phụ trách bộ môn sẽ tham gia cuộc họp vào ngày mai.
2
请
向
学
科
负
责
人
报
告
这
个
问
题
。
请向学科负责人报告这个问题。
Vui lòng báo cáo vấn đề này cho người phụ trách bộ môn.
3
学
科
负
责
人
正
在
寻
找
新
的
教
学
方
法
。
学科负责人正在寻找新的教学方法。
Người phụ trách bộ môn đang tìm kiếm phương pháp giảng dạy mới.