Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 女校长
女校长
nǚ xiàozhǎng
Hiệu trưởng nữ
Hán việt:
nhữ giáo tràng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 女校长
Ví dụ
1
nǚxiàozhǎng
女
校
长
jīntiān
今
天
fǎngwèn
访
问
le
了
wǒmen
我
们
de
的
bānjí
班
级
。
Hiệu trưởng nữ hôm nay đã đến thăm lớp học của chúng tôi.
2
nǚxiàozhǎng
女
校
长
duì
对
xuéxiào
学
校
de
的
guǎnlǐ
管
理
fēicháng
非
常
yángé
严
格
。
Hiệu trưởng nữ rất nghiêm ngặt trong quản lý trường học.
3
nǚxiàozhǎng
女
校
长
zài
在
huìyì
会
议
shàng
上
fābiǎo
发
表
le
了
jiǎnghuà
讲
话
。
Hiệu trưởng nữ đã phát biểu tại cuộc họp.