女校长
nǚ xiàozhǎng
Hiệu trưởng nữ
Hán việt: nhữ giáo tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nǚxiàozhǎngjīntiānfǎngwèn访lewǒmendebānjí
Hiệu trưởng nữ hôm nay đã đến thăm lớp học của chúng tôi.
2
nǚxiàozhǎngduìxuéxiàodeguǎnlǐfēichángyángé
Hiệu trưởng nữ rất nghiêm ngặt trong quản lý trường học.
3
nǚxiàozhǎngzàihuìyìshàngfābiǎolejiǎnghuà
Hiệu trưởng nữ đã phát biểu tại cuộc họp.