竞争对手
jìngzhēng duìshǒu
Đối thủ
Hán việt: cạnh tranh đối thủ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàizhègeshìchǎngshàngwǒmenyǒuhěnduōjìngzhēngduìshǒu
Trong thị trường này, chúng ta có rất nhiều đối thủ cạnh tranh.
2
wǒmendejìngzhēngduìshǒugānggāngtuīchūleyígèxīnchǎnpǐn
Đối thủ cạnh tranh của chúng ta vừa mới tung ra một sản phẩm mới.
3
yàoshèngguòjìngzhēngduìshǒuwǒmenxūyàobùduànchuàngxīn
Để vượt trội hơn các đối thủ, chúng ta cần phải không ngừng sáng tạo.