Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 竞争对手
竞争对手
jìngzhēng duìshǒu
Đối thủ
Hán việt:
cạnh tranh đối thủ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 竞争对手
Ví dụ
1
zài
在
zhège
这
个
shìchǎng
市
场
shàng
上
,
wǒmen
我
们
yǒu
有
hěnduō
很
多
jìngzhēngduìshǒu
竞
争
对
手
。
Trong thị trường này, chúng ta có rất nhiều đối thủ cạnh tranh.
2
wǒmen
我
们
de
的
jìngzhēngduìshǒu
竞
争
对
手
gānggāng
刚
刚
tuīchū
推
出
le
了
yígè
一
个
xīn
新
chǎnpǐn
产
品
。
Đối thủ cạnh tranh của chúng ta vừa mới tung ra một sản phẩm mới.
3
yào
要
shèngguò
胜
过
jìngzhēngduìshǒu
竞
争
对
手
,
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
bùduànchuàngxīn
不
断
创
新
。
Để vượt trội hơn các đối thủ, chúng ta cần phải không ngừng sáng tạo.