Chi tiết từ vựng

【nín】

heart
Nghĩa từ: ngài, ông
Hán việt: nâm
Hình ảnh:
您 您
Nét bút: ノ丨ノフ丨ノ丶丶フ丶丶
Tổng số nét: 11
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Được cấu thành từ:
  • hǎo: anh, chị, ông, bà, mày, bạn

  • xīn: trái tim

Từ ghép:

Ví dụ:

nín
guìxìng
贵姓?
Qúy ông họ gì?
nín
yào
bāngzhù
帮助
ma
吗?
Ngài cần giúp đỡ không?
nínhǎo
好,
kěyǐ
可以
wèinínfúwù
服务
ma
吗?
Xin chào, tôi có thể phục vụ ngài không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?