Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
您 【nín】
Nghĩa từ:
ngài, ông
Hán việt:
nâm
Hình ảnh:
Nét bút:
ノ丨ノフ丨ノ丶丶フ丶丶
Tổng số nét:
11
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Đại từ
Được cấu thành từ:
你
心
Từ ghép:
Ví dụ:
nín
您
nín
您
guìxìng
贵姓?
guìxìng
贵姓
Qúy ông họ gì?
nín
您
nín
您
yào
要
yào
要
bāngzhù
帮助
bāngzhù
帮助
ma
吗?
ma
吗
Ngài cần giúp đỡ không?
nínhǎo
您
好,
nínhǎo
您好
wǒ
我
wǒ
我
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
wèinínfúwù
为
您
服务
wèinínfúwù
为您服务
ma
吗?
ma
吗
Xin chào, tôi có thể phục vụ ngài không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send