Chi tiết từ vựng

【la】

heart
Nghĩa từ: đấy, nhé, nhá, à
Hán việt: lạp
Lượng từ: 样
Nét bút: 丨フ一一丨一丶一丶ノ一
Tổng số nét: 11
Cấp độ: HSK3
Được cấu thành từ:
  • kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)

  • : kéo, vận chuyển

Từ ghép:

Ví dụ:

wǒmen
我们
chīfàn
吃饭
Chúng ta đi ăn cơm nào.
kuàidiǎn
快点
wǒmen
我们
yào
chídào
迟到
le
了!
Nhanh lên nào, chúng ta sắp trễ mất rồi!
bié
dānxīn
担心
yīqiè
一切
dōu
huì
hǎo
de
的。
Đừng lo lắng nhá, mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.
zhīdào
知道
bùyòng
不用
zàishuō
再说
le
了。
Tôi biết rồi đấy, bạn không cần nói nữa đâu.
ò
哦,
yuánlái
原来
shì
zhèyàng
这样
Ồ, hóa ra là vậy à!
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你