啦
丨フ一一丨一丶一丶ノ一
11
样
HSK1
Tiểu từ, trợ từ
Từ ghép
Ví dụ
1
我们去吃饭啦
Chúng ta đi ăn cơm nào.
2
快点啦我们要迟到了!
Nhanh lên nào, chúng ta sắp trễ mất rồi!
3
别担心啦一切都会好的。
Đừng lo lắng nhá, mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.
4
我知道啦你不用再说了。
Tôi biết rồi đấy, bạn không cần nói nữa đâu.
5
哦,原来是这样啦
Ồ, hóa ra là vậy à!