Chi tiết từ vựng

【dì】

heart
Nghĩa từ: thứ (để chỉ thứ tự)
Hán việt: đệ
Lượng từ: 道
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
Tổng số nét: 11
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Phó từ
Từ ghép:

Ví dụ:

zhè
shì
dìyīcì
一次
lái
zhōngguó
中国。
Đây là lần đầu tiên tôi đến Trung Quốc.
míngtiān
明天
shì
shíbāsuì
十八岁
shēngrì
生日。
Ngày mai là sinh nhật lần thứ mười tám của cô ấy.
zhè
shì
dìsāncì
三次
chángshì
尝试
zuò
zhè
dàocài
道菜。
Đây là lần thứ ba tôi thử làm món ăn này.
dìyīcì
一次
jiàndào
见到
shì
zài
huìyì
会议
shàng
上。
Lần đầu tiên tôi gặp cô ấy là tại hội nghị.
zhèbù
这部
diànyǐng
电影
yǐjīng
已经
kàn
le
dìsìbiàn
四遍。
Tôi đã xem bộ phim này 4 lần.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你