Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不了
不了
bùliǎo
không thể, không thể hoàn thành
Hán việt:
bưu liễu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不了
Ví dụ
1
这
个
菜
太
辣
了
,
我
吃
不
了
。
zhè gè cài tài là le, wǒ chī bù liǎo.
Món này cay quá, tôi không ăn được.
2
我
怎
么
也
想
起
不
了
密
码
。
wǒ zěn me yě xiǎng qǐ bù liǎo mì mǎ.
Tôi làm sao cũng không nhớ nổi mật khẩu.
3
在
这
样
的
大
雨
中
,
湿
身
是
免
不
了
的
。
在这样的大雨中,湿身是免不了的。
Trong cơn mưa lớn như thế này, việc bị ướt là không thể tránh khỏi.
4
做
这
项
工
作
,
犯
错
误
是
免
不
了
的
。
做这项工作,犯错误是免不了的。
Làm công việc này, mắc lỗi là điều không thể tránh khỏi.
5
长
时
间
使
用
电
脑
,
眼
睛
疲
劳
是
免
不
了
的
。
长时间使用电脑,眼睛疲劳是免不了的。
Sử dụng máy tính trong thời gian dài, mệt mỏi mắt là điều không thể tránh khỏi.