Chi tiết từ vựng
嘛 【ma】
Nghĩa từ: (particle used for emphasis or explanation)
Hán việt: ma
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
Tổng số nét: 14
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Liên từ
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
麻 má: Cây gai
Từ ghép:
Ví dụ:
你
快点
来嘛!
Bạn nhanh lên đi!
这样
做
不
对
嘛。
Làm như vậy không đúng mà.
我们
都
是
朋友
嘛。
Chúng ta đều là bạn mà.
你
不是
说
今天
有空
嘛。
Bạn không phải đã nói hôm nay rảnh sao mà.
吃
蔬菜
对
健康
好
嘛。
Ăn rau củ tốt cho sức khỏe mà.
Bình luận