Chi tiết từ vựng

【yā】

heart
Nghĩa từ: a, ô, nhé, thế
Hán việt: a
Lượng từ: 点
Nét bút: 丨フ一一フ丨ノ
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK3
Được cấu thành từ:
  • kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)

  • : Răng

Từ ghép:

Ví dụ:

āiyā
zhège
这个
xiāngzǐ
箱子
zhēnchén
真沉!
Goodness, this box is so heavy!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
āiyā
zhēnshì
真是
xiàsǐ
吓死
wǒle
我了!
Yikes, that really scared me to death!
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
āiyā
de
shǒujī
手机
píngmù
屏幕
suìle
碎了!
Oh no, my phone screen is shattered!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
āiyā
chídào
迟到
le
了!
Oh dear, I am late!
Ôi chao, tôi đã đến muộn!
āiyā
míngzì
名字
xiěcuò
写错
le
了。
Oops, I wrote the name wrong.
Ôi chao, tôi đã viết sai tên.
nǐhǎo
你好
ya
Hello there!
Chào bạn nhé!
kuài
kàn
ya
shì
shénme
什么?
Look, what is that?
Nhìn kìa, đó là cái gì thế?
zhēnde
真的
ya
xìn
信。
Really? I don't believe it.
Thật á? Mình không tin.
zuò
hěn
hǎoya
You did very well!
Bạn làm tốt lắm nhé!
wǒmen
我们
zǒu
ya
Let's go.
Chúng ta đi thôi.
tiānqì
天气
bùcuòya
不错
jīntiān
今天。
The weather is nice today, isn't it?
Hôm nay trời đẹp nhỉ.
zěnme
怎么
hái
shuìjiào
睡觉
ya
Why haven't you gone to sleep yet?
Sao bạn chưa đi ngủ thế?
tīng
shuō
ya
zhè
hěn
zhòngyào
重要。
Listen to me, this is important.
Nghe mình nói này, điều này rất quan trọng đấy.
hěn
yǒuhǎo
友好
ya
He is very friendly.
Anh ấy thân thiện lắm.
xiǎoxīn
小心
diǎnya
Be careful!
Cẩn thận nhé!
zhēn
piàoliàng
漂亮
ya
So beautiful!
Đẹp quá nhỉ!
wǒmen
我们
yǐjīng
已经
dào
le
ya
We have already arrived.
Chúng ta đã đến rồi đấy.
bùyào
不要
ya
Don't cry now.
Đừng khóc nữa.
lái
leya
You've come!
Bạn đến rồi à!
chībǎo
吃饱
leya
Are you full?
Ăn no chưa?
Bình luận