Chi tiết từ vựng
呀 【ya】
Nghĩa từ: a, ô, nhé, thế
Hán việt: a
Lượng từ:
点
Nét bút: 丨フ一一フ丨ノ
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK3
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
牙 yá: Răng
Từ ghép:
Ví dụ:
你好
呀!
Chào bạn nhé!
快
看
呀,
那
是
什么?
Nhìn kìa, đó là cái gì thế?
真的
呀?
我
不
信。
Thật á? Mình không tin.
你
做
得
很
好呀!
Bạn làm tốt lắm nhé!
我们
走
呀。
Chúng ta đi thôi.
天气
不错呀
今天。
Hôm nay trời đẹp nhỉ.
你
怎么
还
不
睡觉
呀?
Sao bạn chưa đi ngủ thế?
听
我
说
呀,
这
很
重要。
Nghe mình nói này, điều này rất quan trọng đấy.
他
很
友好
呀。
Anh ấy thân thiện lắm.
小心
点呀!
Cẩn thận nhé!
真
漂亮
呀!
Đẹp quá nhỉ!
我们
已经
到
了
呀。
Chúng ta đã đến rồi đấy.
不要
哭
呀。
Đừng khóc nữa.
你
来
了呀!
Bạn đến rồi à!
吃饱
了呀?
Ăn no chưa?
Bình luận