a, ô, nhé, thế
Hán việt: a
丨フ一一フ丨ノ
7
HSK1
Tiểu từ, trợ từThán từ

Từ ghép

Ví dụ

1
āiyazhègèxiāngzizhēnchén
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
2
āiyazhēnshìxiàle
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
3
āiyadeshǒujīpíngmùsuìle
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
4
āiyachídàole
Ôi chao, tôi đã đến muộn!
5
āiyamíngzìxiěcuòle
Ôi chao, tôi đã viết sai tên.
6
nǐhǎoya
Chào bạn nhé!
7
kuàikànyashìshénme
Nhìn kìa, đó là cái gì thế?
8
zhēndeyaxìn
Thật á? Mình không tin.
9
zuòhěnhǎoya
Bạn làm tốt lắm nhé!
10
wǒmenzǒuya
Chúng ta đi thôi.
11
tiānqìcuòyajīntiān
Hôm nay trời đẹp nhỉ.
12
zěnmeháishuìjiàoya
Sao bạn chưa đi ngủ thế?

Từ đã xem

AI