各
ノフ丶丨フ一
6
种
HSK1
Giới từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他们正在综合各种信息。
Họ đang tổng hợp các thông tin.
2
我想在世界各地旅行。
Tôi muốn du lịch khắp nơi trên thế giới.
3
他们研讨了各种解决方案。
Họ đã nghiên cứu và thảo luận về các giải pháp khác nhau.
4
展览的作品来自世界各地。
Các tác phẩm triển lãm đến từ khắp nơi trên thế giới.
5
旅行社提供各种旅游套餐。
Công ty du lịch cung cấp đa dạng các gói du lịch.
6
图书城是一个购买各种书籍的好地方。
Siêu thị sách là một nơi tốt để mua các loại sách khác nhau.
7
这家店卖各种各样的衣服。
Cửa hàng này bán đủ loại quần áo.
8
我们需要各种各样的意见。
Chúng tôi cần đa dạng ý kiến.
9
音乐会上演奏了各种各样的乐器。
Buổi hòa nhạc đã trình diễn đủ loại nhạc cụ.
10
各个学校的规定不同。
Quy định của mỗi trường học là khác nhau.
11
各种方法都试过了。
Mọi phương pháp đều đã được thử.
12
各地的文化都不同。
Văn hóa của mỗi nơi đều khác nhau.