1

Ngữ pháp 为

“为” là từ đa chức năng: có thể là giới từ (vì, để), liên từ nghi vấn (tại sao). Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:

1. 因为…所以… – Dùng “因为” (bởi vì) để nêu nguyên nhân, “所以” (do đó) để nêu kết quả

Cấu trúc: 因为 + Nguyên nhân + ,所以 + Kết quả
1
yīnwèixiàyǔsuǒyǐwǒmenméigōngyuán
Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không đi công viên.
2
yīnwèishēngbìnglesuǒyǐqǐngjiàtiān
Vì tôi ốm, nên xin nghỉ một ngày.
3
yīnwèiyàokǎoshìsuǒyǐyìzhízàifùxí
Vì sắp thi, nên cô ấy liên tục ôn bài.
4
yīnwèijiāotōngdǔsèsuǒyǐchídàole
Vì tắc đường, nên anh ấy đến muộn.
5
yīnwèixǐhuānlǚxíngsuǒyǐmǎilehěnduōxínglǐxiāng
Vì thích du lịch, nên tôi đã mua rất nhiều vali.

2. 为了… – Dùng “为了” để nêu mục đích, tương đương với ‘để’

Cấu trúc: 为了 + Mục đích + ,(chủ ngữ) + …
1
wèilejiànkāngměitiāndōupǎobù
Để có sức khỏe, anh ấy chạy bộ mỗi ngày.
2
wèilekǎoshìxuédàolehěnwǎn
Để thi, tôi học đến rất khuya.
3
tāmenwèilejiéshěngshíjiānzuògāotiě
Để tiết kiệm thời gian, họ đi tàu cao tốc.
4
wèilebǎohùhuánjìngwǒmenshǎoyòngsùliàodài
Để bảo vệ môi trường, chúng tôi ít dùng túi nhựa.
5
wèiletígāohànyǔshuǐpíngměitiānliànxítīnglì
Để nâng cao trình độ tiếng Trung, cô ấy luyện nghe mỗi ngày.