1
Ngữ pháp 只
“只” là phó từ thường dùng để diễn đạt sự giới hạn, nghĩa là “chỉ”, “chỉ có”, “chỉ là”. Nó thường đặt trước động từ, lượng từ, hoặc chủ ngữ để nhấn mạnh giới hạn trong số lượng, phạm vi hoặc điều kiện nhất định.
1. “只” + Động từ – Nhấn mạnh chỉ thực hiện một hành động duy nhất hoặc với đối tượng duy nhất
Cấu trúc: Chủ ngữ + 只 + Động từ + Tân ngữ
1
我只喝水,不喝茶。
Tôi chỉ uống nước, không uống trà.
2
他只说了一句话。
Anh ấy chỉ nói một câu.
3
她只想休息,不想工作。
Cô ấy chỉ muốn nghỉ ngơi, không muốn làm việc.
4
我们只去了一个地方。
Chúng tôi chỉ đi một nơi.
5
小狗只吃肉,不吃菜。
Chó con chỉ ăn thịt, không ăn rau.
2. “只” + Lượng từ + Danh từ – Giới hạn rõ ràng số lượng
Cấu trúc: Chủ ngữ + 只 + Lượng từ + Danh từ
1
我只有一个妹妹。
Tôi chỉ có một em gái.
2
他只买了三本书。
Anh ấy chỉ mua ba quyển sách.
3
教室里只坐了五个人。
Trong lớp chỉ có năm người ngồi.
4
我们公司只雇了十名员工。
Công ty chúng tôi chỉ thuê mười nhân viên.
5
她只看了一部电影。
Cô ấy chỉ xem một bộ phim.
3. “只” + Chủ ngữ – Nhấn mạnh đối tượng duy nhất thực hiện hành động
Cấu trúc: 只 + Chủ ngữ + Động từ + ...
1
只有他来了,别人都没来。
Chỉ có anh ấy đến, những người khác đều không đến.
2
这件事只有你能做。
Việc này chỉ có bạn mới làm được.
3
只有老师知道答案。
Chỉ có thầy giáo biết đáp án.
4
只有他会说中文。
Chỉ có anh ấy biết nói tiếng Trung.
5
只有妈妈能哄他睡觉。
Chỉ có mẹ mới dỗ được nó ngủ.