1

Ngữ pháp 吗

吗 (ma) là trợ từ dùng ở cuối câu trần thuật để biến câu thành câu hỏi Yes/No. Nó thường xuất hiện trong câu hỏi có-không hoặc câu hỏi tu từ.

Cấu trúc: Câu trần thuật + 吗?
1
nǐhǎoma
Bạn khỏe không?
2
zàijiāma
Anh ấy có ở nhà không?
3
wǒmenchīfànma
Chúng ta đi ăn không?
4
xǐhuānzhègèma
Bạn thích cái này không?
5
yǐjīngdàolema
Cô ấy đã đến chưa?
6
kànguòzhèbùdiànyǐngma
Bạn đã xem bộ phim này chưa?
7
zhègèfāngànkěxíngma
Kế hoạch này khả thi không?
8
rènshíma
Anh ấy có biết tôi không?

Không sử dụng 吗 với từ để hỏi

Cấu trúc:
1
shìshuíma??
Đây là câu sai.

Lưu ý: Tránh thêm 吗 vào câu có từ để hỏi

Cấu trúc:
1
shìshuíma??
Đây là câu sai.
2

Ngữ pháp 吗

“吗” là trợ từ nghi vấn được đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu đó thành câu hỏi có/không (yes/no question). Câu có “吗” không cần đảo ngữ, cấu trúc rất đơn giản và phổ biến.

Câu hỏi dạng: Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + 吗?

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + 吗?
1
nǐhǎoma
Bạn khỏe không?
2
shìxuéshēngma
Bạn là học sinh phải không?
3
huìshuōzhōngwénma
Anh ấy biết nói tiếng Trung không?
4
xǐhuānhēcháma
Bạn thích uống trà không?
5
tāmenyěláima
Họ cũng đến à?

Câu phủ định với 吗

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不/没 + Động từ + 吗?
1
chīfànma
Bạn không ăn cơm à?
2
méixuéxiàoma
Anh ấy không đi học à?
3
rènshíma
Bạn không quen anh ấy à?
4
jīntiāngōngzuòma
Hôm nay bạn không đi làm à?
5
xǐhuānma
Bạn không thích à?

So sánh 吗 với câu hỏi A不A thay thế 吗

Cấu trúc: A不A dạng: Bạn + thích + không + thích + gì đó?
1
xǐhuānkāfēima
Bạn thích cà phê không?
2
xǐhuānkāfēi
Bạn thích hay không thích cà phê?
3
shìlǎoshīma
Anh ấy là giáo viên à?
4
shìshìlǎoshī
Anh ấy có phải là giáo viên không?
3

Ngữ pháp 吗

吗、呢、吧、啊 là những trợ từ cuối câu thường gặp trong tiếng Trung khẩu ngữ. Chúng không thay đổi nghĩa gốc của câu nhưng thể hiện sắc thái khác nhau như nghi vấn, nhấn mạnh, đề xuất hoặc cảm xúc.

吗 – Câu hỏi yes/no

Cấu trúc: Câu trần thuật + 吗?
1
shìxuéshēngma
Bạn là học sinh phải không?
2
xǐhuānhēcháma
Anh ấy thích uống trà không?

呢 – Hỏi lại, rút gọn hoặc hỏi đang diễn ra

Cấu trúc: Chủ ngữ + 呢?
1
ne
Còn bạn thì sao?
2
zàikànshūne
Anh ấy đang đọc sách mà.

吧 – Gợi ý, đề nghị, suy đoán nhẹ

Cấu trúc: Mệnh lệnh/Phán đoán + 吧。
1
wǒmenzǒuba
Chúng ta đi thôi!
2
yīnggāishìlǎoshība
Chắc anh ấy là giáo viên nhỉ.

啊 – Nhấn mạnh cảm xúc (ngạc nhiên, vui, thúc giục...)

Cấu trúc: Câu + 啊!
1
hǎopiàoliànga
Đẹp quá đi!
2
kuàidiǎnéra
Nhanh lên nào!