1
Ngữ pháp 哦
“哦” là trợ từ và thán từ rất linh hoạt trong tiếng Trung, dùng để: 1. Biểu thị bất ngờ, thấu hiểu khi xuất hiện ở đầu câu. 2. Xác nhận, làm dịu mệnh lệnh hay đề nghị khi xuất hiện cuối câu. 3. Hỏi lại với sắc thái mềm mại khi kết thúc câu hỏi.
1. Xuất hiện ở đầu câu như thán từ ‘ồ’ – Khi bất ngờ, thấu hiểu hoặc nhớ ra điều gì
Cấu trúc: 哦,+ Câu
1
哦,我忘带钥匙了。
à, tôi quên mang chìa khóa rồi.
2
哦,原来是这样!
Ồ, thì ra là như vậy!
3
哦,你来了?
Ồ, bạn đến rồi à?
4
哦,我懂你的意思了。
á, tôi hiểu ý bạn rồi.
5
哦,原来他是你哥哥。
Ồ, thì ra anh ấy là anh trai bạn.
2. Đứng cuối câu để xác nhận hay làm mềm mệnh lệnh, đề nghị – Tương đương ‘được nhé’, ‘nhé’
Cấu trúc: Câu + 哦
1
好的哦。
Được nhé.
2
记得带伞哦。
Nhớ mang ô nhé.
3
慢点走哦。
Đi chậm thôi nhé.
4
试试看哦。
Bạn thử xem nhé.
5
别忘了哦。
Đừng quên nhé.
3. Kết hợp sau động từ để làm mềm câu đề nghị hoặc nhắc nhở
Cấu trúc: Động từ + 哦
1
等一下哦。
Đợi một chút nhé.
2
告诉我哦。
Nhớ nói cho tôi biết nhé.
3
小心点哦。
Cẩn thận chút nhé.
4
早点休息哦。
Nghỉ sớm nhé.
5
写完了吗哦。
Viết xong chưa đấy?
4. Dùng ở cuối câu hỏi để hỏi lại một cách nhẹ nhàng, khéo léo
Cấu trúc: Câu nghi vấn + 哦?
1
你明天来哦?
Ngày mai bạn đến chứ?
2
这样做可以哦?
Làm như thế này được không?
3
我们一起去哦?
Chúng ta cùng đi nhé?
4
你真的不知道哦?
Bạn thật sự không biết sao?
5
这样就行了吗哦?
Như thế này được rồi chứ?