1

Ngữ pháp 啊

“啊” là một trợ từ ngữ khí rất phổ biến trong khẩu ngữ tiếng Trung. Nó không mang nghĩa cụ thể mà được thêm vào cuối câu để diễn đạt cảm xúc như vui mừng, ngạc nhiên, khẳng định, thúc giục, hay làm dịu sắc thái của câu. Cách phát âm và hình thức có thể thay đổi tùy theo âm cuối của câu.

1. Dùng 啊 để thể hiện sự ngạc nhiên, vui mừng hoặc phấn khích – Gắn cuối câu để tăng cảm xúc

Cấu trúc: Câu + 啊
1
láilea
Cậu đến rồi à!
2
jīntiāndetiānqìzhēnhǎoa
Thời tiết hôm nay thật đẹp quá!
3
wǒmenyínglea
Chúng ta thắng rồi!
4
tàibànglea
Tuyệt vời quá!
5
zhōngyútōngguòkǎoshìlea
Cậu ấy cuối cùng cũng qua kỳ thi rồi!

2. Dùng 啊 để thể hiện sự xác nhận, giải thích nhẹ nhàng hoặc nhấn mạnh thông tin

Cấu trúc: Câu + 啊
1
zhīdàoa
Tôi biết mà!
2
biédānxīna
Cậu đừng lo mà.
3
shìpéngyǒua
Cậu ấy là bạn tôi mà!
4
yǐjīngshuōguòlea
Tôi đã nói rồi mà!
5
jīntiānxīngqīwǔa
Hôm nay là thứ sáu mà.

3. Dùng 啊 trong câu nghi vấn – Tăng mức độ thân thiện hoặc thể hiện sự mong đợi câu trả lời

Cấu trúc: Câu hỏi + 啊?
1
éra
Cậu đi đâu đấy?
2
zěnmeháiméiláia
Sao cậu vẫn chưa đến?
3
shuōshénmea
Cậu nói gì thế?
4
wǒmendiǎnchūfāa
Chúng ta xuất phát lúc mấy giờ?
5
zěnmezhīdàodea
Sao bạn biết vậy?