1

Ngữ pháp 多少

“几”, “多” và “多少” đều dùng để hỏi số lượng hoặc mức độ trong tiếng Trung, nhưng cách dùng khác nhau tùy vào bối cảnh. “几” dùng cho số nhỏ và cụ thể (thường <10), “多少” dùng cho số lượng không xác định (thường lớn hơn), còn “多” dùng để hỏi về mức độ (cao bao nhiêu, lớn bao nhiêu...).

1. “几” – Dùng để hỏi số lượng nhỏ, thường dưới 10

Cấu trúc: 几 + Lượng từ + Danh từ?
1
yǒuxiōngdìjiěmèi
Bạn có mấy anh chị em?
2
mǎileběnshū
Cô ấy đã mua mấy quyển sách?
3
měitiāndiǎnqǐchuáng
Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?

2. “多少” – Dùng để hỏi số lượng lớn, không xác định rõ

Cấu trúc: 多少 + (Lượng từ) + Danh từ?
1
yǒuduōshǎoqián
Bạn có bao nhiêu tiền?
2
tāmenyǒuduōshǎoxuéshēng
Họ có bao nhiêu học sinh?
3
leduōshǎoshuǐ
Bạn đã uống bao nhiêu nước?

3. “多” – Dùng để hỏi mức độ: cao, lớn, xa, đắt... đến đâu

Cấu trúc: 多 + Tính từ?
1
duōgāo
Bạn cao bao nhiêu?
2
duōle
Anh ấy bao nhiêu tuổi rồi?
3
zhèjiànyīfúduōguì
Bộ quần áo này đắt bao nhiêu?

4. So sánh cách dùng giữa 几, 多 và 多少

Cấu trúc: Tùy vào thông tin muốn hỏi để chọn từ phù hợp
1
yǒupíngguǒ<<1010
Bạn có mấy quả táo?
2
yǒuduōshǎopíngguǒnhiềunhiu, khkhôngông rõ sốs lượngng
Bạn có bao nhiêu quả táo?
3
zhègèpíngguǒduōhỏihi kíchkích thưthướcc
Quả táo này to cỡ nào?
4
duōmánghỏihi mứcmc độđ bbậnn
Bạn bận đến mức nào?
2

Ngữ pháp 多少

“多少” là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về số lượng hoặc mức độ, thường dịch là 'bao nhiêu'. Không giống như '几', “多少” dùng khi số lượng không rõ ràng hoặc có thể lớn hơn 10. Ngoài ra, nó cũng được dùng để hỏi giá tiền (bao nhiêu tiền).

Dùng “多少” để hỏi số lượng – không cần biết số là nhỏ hay lớn

Cấu trúc: 多少 + (Lượng từ) + Danh từ?
1
nǐmenyǒuduōshǎorén
Các bạn có bao nhiêu người?
2
dàileduōshǎoběnshū
Anh ấy mang bao nhiêu quyển sách?
3
chīleduōshǎojiǎozi
Bạn đã ăn bao nhiêu cái bánh bao?
4
wǒmenháixūyàoduōshǎoshíjiān
Chúng ta còn cần bao nhiêu thời gian?
5
tiānduōshǎoshuǐ
Một ngày anh ấy uống bao nhiêu nước?

Dùng “多少” để hỏi giá tiền – cụm cố định '多少钱'

Cấu trúc: 多少 + 钱?
1
zhèběnshūduōshǎoqián
Cuốn sách này bao nhiêu tiền?
2
zhègèshǒujīshìduōshǎoqiánmǎide
Chiếc điện thoại này mua giá bao nhiêu?
3
qiánbāoyǒuduōshǎoqián
Trong ví bạn có bao nhiêu tiền?
4
liàngchēzhíduōshǎoqián
Chiếc xe đó đáng giá bao nhiêu tiền?
5
tāmendefángzihuāleduōshǎoqián
Ngôi nhà của họ tốn bao nhiêu tiền?

Dùng “多少” để hỏi về mức độ (cảm xúc, thời gian, tiền bạc, v.v.)

Cấu trúc: Chủ ngữ + 动词 + 多少 + Danh từ?
1
lejiěduōshǎo
Bạn hiểu anh ấy bao nhiêu?
2
duōshǎo
Bạn nhớ được bao nhiêu?
3
zhuànleduōshǎo
Anh ấy kiếm được bao nhiêu?
4
zhīdàoduōshǎozhōngwén
Bạn biết bao nhiêu tiếng Trung?
5
néngděngduōshǎofēnzhōng
Bạn có thể đợi tôi bao nhiêu phút?