1

Ngữ pháp 好

“好” là một từ đa nghĩa và đa chức năng trong tiếng Trung. Nó có thể là tính từ (nghĩa là 'tốt'), phó từ (nhấn mạnh mức độ), hoặc đứng trước động từ để thể hiện kết quả hoàn tất hoặc thuận lợi.

好 như một tính từ – Tốt, hay

Cấu trúc: Chủ ngữ + 好 + Danh từ
1
zhèběnshūhěnhǎo
Cuốn sách này rất hay.
2
shìyígèhǎolǎoshī
Anh ấy là một giáo viên tốt.
3
tiānqìhěnhǎo
Thời tiết rất tốt.
4
shìdehǎopéngyǒu
Cô ấy là bạn tốt của tôi.
5
zhèdàocàihěnhǎochī
Món này rất ngon.

好 + Động từ – Biểu thị hành động đã hoàn tất, kết quả tốt

Cấu trúc: 好 + Động từ
1
zhǔnbèihǎole
Tôi đã chuẩn bị xong rồi.
2
fànzuòhǎole
Cơm đã nấu xong rồi.
3
yīfúhǎole
Quần áo đã giặt xong.
4
xiěhǎomíngzìlema
Bạn viết tên xong chưa?
5
ménguānhǎole
Cửa đã đóng cẩn thận rồi.

好 + cụm từ – Diễn tả mức độ mạnh: rất, vô cùng

Cấu trúc: 好 + Tính từ
1
hǎogāoa
Anh ấy cao quá!
2
jīntiānhǎolěng
Hôm nay lạnh quá!
3
zhègèdìfānghǎopiàoliàng
Chỗ này đẹp quá!
4
nǐhǎolìhài
Bạn giỏi quá!
5
zhèdàohǎonán
Câu hỏi này khó quá!