1

Ngữ pháp 怎么

“怎么” là đại từ nghi vấn thường dùng để hỏi cách thức (làm thế nào), lý do (tại sao) hoặc trạng thái (sao lại như thế). Cách dùng đa dạng, tùy vào vị trí trong câu và ngữ cảnh.

Dùng “怎么” để hỏi cách làm, phương pháp – nghĩa là 'làm thế nào'

Cấu trúc: Chủ ngữ + 怎么 + Động từ + ...?
1
zhègèzěnmexiě
Chữ này viết như thế nào?
2
zěnmezuòzhègècài
Bạn nấu món này như thế nào?
3
diànnǎozěnmekāi
Bật máy tính như thế nào?
4
zěnmexuéxiào
Bạn đi đến trường như thế nào?
5
zěnmexuéhànyǔzuìyǒuxiào
Học tiếng Trung như thế nào thì hiệu quả nhất?

Dùng “怎么” để hỏi nguyên nhân – nghĩa là 'tại sao', 'sao lại'

Cấu trúc: Chủ ngữ + 怎么 + Động từ / Trạng thái?
1
zěnmeshuōhuà
Sao bạn không nói gì vậy?
2
jīntiānzěnmeméilái
Sao hôm nay anh ấy không đến?
3
zěnmezhèmelèi
Sao bạn lại mệt như vậy?
4
zhèjiànshìzěnmehuìfāshēng
Chuyện này sao lại xảy ra được?
5
zěnmele
Sao bạn lại khóc rồi?

Dùng “怎么 + 这么/那么” để diễn đạt sự ngạc nhiên về mức độ

Cấu trúc: 怎么 + 这么 / 那么 + Tính từ?
1
zěnmezhèmegāo
Sao bạn lại cao như vậy?
2
zěnmemeduōrén
Sao lại nhiều người như vậy?
3
zhèdàotízěnmezhèmenán
Sao câu hỏi này lại khó thế?
4
zěnmememáng
Sao bạn lại bận vậy?
5
tiānqìzěnmezhèmelěng
Sao trời lại lạnh thế này?