1

Ngữ pháp 您

“你”, “您” và “它” là đại từ nhân xưng hoặc chỉ định phổ biến trong tiếng Trung. Tuy đều dịch sang tiếng Việt là 'bạn', 'ngài', 'nó', nhưng mỗi từ có cách dùng riêng phụ thuộc vào tình huống và mức độ trang trọng trong giao tiếp.

Dùng “你” trong giao tiếp thân mật với bạn bè, người quen hoặc người ngang hàng

Cấu trúc: 你 + Động từ / Tính từ / Danh từ
1
nǐhǎoma
Bạn khỏe không?
2
diǎnshuìjiào
Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
3
xǐhuānchīshénme
Bạn thích ăn gì?
4
shìxuéshēngma
Bạn là học sinh phải không?
5
gāo
Tôi cao hơn bạn.

Dùng “您” để thể hiện sự tôn kính với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc người không quen biết

Cấu trúc: 您 + Động từ / Tính từ / Danh từ
1
nínhǎoqǐngwènnínguìxìng
Chào ngài, xin hỏi quý danh là gì?
2
xièxiènínbāng
Cảm ơn ngài đã giúp tôi.
3
nínyàohēcháma
Ngài muốn uống trà không?
4
qǐngwènnínzhùzàiér
Xin hỏi ngài sống ở đâu?
5
zhùnínshēntǐjiànkāng
Chúc ngài sức khỏe dồi dào!

Dùng “它” để thay thế cho đồ vật, động vật, hoặc sự vật không phải con người

Cấu trúc: 它 + Động từ / Tính từ / Danh từ
1
zhèzhǐmāohěnkěàixǐhuān
Con mèo này rất dễ thương, tôi thích nó.
2
deshǒujīhuàilehuànyígèxīnde
Điện thoại của tôi bị hỏng rồi, tôi phải thay cái mới.
3
kàndàodesǎnlemazhǎodàole
Bạn có thấy cây dù của tôi không? Tôi không tìm thấy nó nữa.
4
tiānqìhěnhǎoxǐhuān
Thời tiết rất đẹp, tôi thích nó.
5
zhèshìdediànnǎohěnkuài
Đây là máy tính của tôi, nó rất nhanh.