1

Ngữ pháp 用

“用” là động từ hoặc giới từ mang nghĩa là 'dùng, sử dụng'. Trong tiếng Trung, 用 được dùng để diễn tả việc sử dụng công cụ, phương tiện, ngôn ngữ, hoặc nguyên liệu để thực hiện một hành động nào đó. Có thể đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ phương tiện.

Diễn tả việc sử dụng một công cụ, nguyên liệu hoặc phương tiện để làm gì đó

Cấu trúc: Chủ ngữ + 用 + Danh từ + Động từ + Tân ngữ
1
yòngkuàizichīfàn
Anh ấy dùng đũa để ăn cơm.
2
yòngdiànnǎoxiězuòyè
Tôi dùng máy tính để làm bài tập.
3
lǎoshīyòngzhōngwénjiǎngkè
Giáo viên dạy bằng tiếng Trung.
4
yòngmáojīncāliǎn
Cô ấy dùng khăn mặt để lau mặt.
5
wǒmenyòngshuǐxǐshǒu
Chúng tôi dùng nước để rửa tay.

Dạng phủ định, mang nghĩa 'không cần phải làm gì đó'

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不用 + Động từ
1
yòngděng
Bạn không cần đợi tôi.
2
jīntiānyòngzuòzuòyè
Hôm nay không cần làm bài tập.
3
yòngdānxīn
Bạn không cần lo lắng.
4
wǒmenyòngxuéxiào
Chúng tôi không cần đến trường.
5
yòngmǎixīnyīfú
Anh ấy không cần mua quần áo mới.

用 + Cách thức / Tình cảm trừu tượng – Diễn tả cách làm hoặc thái độ (mức độ nâng cao)

Cấu trúc: Chủ ngữ + 用 + Cách thức / Trạng thái + Động từ / Tương tác
1
shuōhuàzǒngshìyònghěnkèqìdeyǔqì
Anh ấy luôn nói chuyện bằng giọng rất lịch sự.
2
yòngàixīnzhàogùháizimen
Cô ấy chăm sóc bọn trẻ bằng tình yêu thương.
3
wǒmenyàoyòngxíngdòngzhèngmíngzìjǐ
Chúng ta cần dùng hành động để chứng minh bản thân.
4
yòngwēixiàomiànduìkùnnán
Hãy đối mặt khó khăn bằng nụ cười.