1

Ngữ pháp 知道

Cả '会' và '知道' đều có thể dịch là 'biết' trong tiếng Việt, nhưng chúng mang ý nghĩa và cách sử dụng rất khác nhau. '会' diễn tả khả năng, kỹ năng đã học được hoặc có thể thực hiện được; trong khi '知道' chỉ sự biết về thông tin, sự việc, người hoặc hiện tượng.

1. “会” – Diễn tả kỹ năng đã học được, có thể làm được một việc gì đó (biết làm)

Cấu trúc: Chủ ngữ + 会 + Động từ
1
wǒhuìshuōzhōngwén
Tôi biết nói tiếng Trung.
2
huìyóuyǒng
Anh ấy không biết bơi.
3
huìzuòfànma
Bạn biết nấu ăn không?
4
xiǎoháiéryǐjīnghuìxiězìle
Đứa trẻ đã biết viết chữ rồi.
5
huìkāichēdànshìkāichē
Cô ấy biết lái xe nhưng không lái.

2. “知道” – Diễn tả sự biết đến một sự việc, thông tin, người hoặc hiện tượng (nhận thức)

Cấu trúc: Chủ ngữ + 知道 + Tân ngữ
1
zhīdàoshìshuí
Tôi biết anh ấy là ai.
2
zhīdàodediànhuàhàomǎma
Bạn biết số điện thoại của cô ấy không?
3
lǎoshīzhīdàozhègèxuéshēnghěnnǔlì
Giáo viên biết rằng học sinh này rất chăm chỉ.
4
zhīdàodáàn
Tôi không biết đáp án.
5
zhīdàojīntiānyǒukǎoshì
Cô ấy không biết hôm nay có kiểm tra.