1

Ngữ pháp 能

能 (néng) có nghĩa là 'có thể' hoặc 'có khả năng'. Nó được dùng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động nào đó hoặc sự cho phép làm một việc gì đó.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 能 + Động từ
1
néngláima
Bạn có thể đến không?
2
néngchīde
Tôi có thể ăn cay.
3
néngtiàowǔ
Cô ấy có thể nhảy.
4
néngbāngma
Bạn có thể giúp tôi không?
5
wǒmennéngkàndiànyǐngma
Chúng ta có thể đi xem phim không?
6
néngshuōyīngyǔ
Anh ấy có thể nói tiếng Anh.
7
nénghējiǔ
Tôi không thể uống rượu.
8
néngkāichē
Cô ấy có thể lái xe.

Không sử dụng 能 khi không liên quan đến khả năng hay cho phép

Cấu trúc:
1
jīntiānnénghěnlěng
Đây là câu sai vì '能' không dùng để nói về thời tiết.
2

Ngữ pháp 能

Cả “可以” và “能” đều dịch là 'có thể' trong tiếng Việt, nhưng cách sử dụng khác nhau. “可以” nhấn mạnh vào sự cho phép hoặc điều kiện khách quan, còn “能” thiên về khả năng thực tế hoặc điều kiện chủ quan cho phép hành động xảy ra.

“可以” – Diễn tả hành động được phép xảy ra nhờ sự đồng ý, quy định cho phép hoặc bối cảnh xã hội phù hợp Ví dụ: Xin phép ai đó làm gì, Quy tắc hoặc luật lệ cho phép làm gì, Hỏi xem bây giờ có làm được việc đó không (đã đến thời điểm phù hợp).

Cấu trúc: Chủ ngữ + 可以 + Động từ
1
kěyǐyòngdediànnǎo
Bạn có thể dùng máy tính của tôi.
2
xiàkèyǐhòukěyǐzǒule
Sau khi tan học, bạn có thể đi.
3
xiànzàikěyǐkāishǐlema
Bây giờ bắt đầu được chưa?
4
lǎoshīshuōwǒmenkěyǐtǎolùnzhègèwèntí
Giáo viên nói chúng ta có thể thảo luận vấn đề này.
5
zàitúshūguǎnkěyǐchīdōngxī西
Không được ăn trong thư viện.

“能” – Diễn tả khả năng thực hiện hành động dựa trên điều kiện thực tế như năng lực cá nhân, hoàn cảnh khách quan hoặc thể trạng Ví dụ: Người nói đủ sức khỏe, kỹ năng hoặc phương tiện để làm việc gì., Không bị cản trở bởi hoàn cảnh (trời mưa, bị bệnh, bận việc...), Nói đến khả năng vật lý, thể chất, khách quan.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 能 + Động từ
1
néngshuōsānzhǒngyǔyán
Anh ấy có thể nói ba ngôn ngữ.
2
jīntiānnéngshàngbān
Hôm nay tôi không thể đi làm.
3
shēngbìnglenéngcānjiākǎoshì
Cô ấy bị ốm nên không thể tham gia kỳ thi.
4
wǒmennéngwánchéngzhègèxiàngmù
Chúng tôi có thể hoàn thành dự án này.
5
wǎnshàngnéngláijiāchīfànma
Tối nay bạn có thể đến nhà tôi ăn cơm không?
3

Ngữ pháp 能

“能” là một động từ khiếm khuyết (trợ động từ) rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa là “có thể”, “có khả năng”. Nó diễn tả khả năng làm việc gì đó dựa trên năng lực, điều kiện thể chất, hoàn cảnh thực tế hoặc cho phép từ khách quan.

1. Dùng để diễn tả khả năng làm được việc gì đó trong điều kiện cho phép

Cấu trúc: Chủ ngữ + 能 + Động từ
1
néngpǎohěnkuài
Anh ấy có thể chạy rất nhanh.
2
néngtīngdǒngdiǎnzhōngwén
Tôi có thể nghe hiểu một chút tiếng Trung.
3
wǒmenjīntiānnéngwánchénggōngzuò
Hôm nay chúng tôi có thể hoàn thành công việc.
4
wǎnshàngnéngláima
Tối nay cô ấy có thể đến không?
5
néngyóuyǒngma
Bạn có thể bơi không?

2.Dùng để diễn tả không thể làm điều gì đó do hạn chế về hoàn cảnh, điều kiện hoặc sức khỏe

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不能 + Động từ
1
jīntiāngǎnmàolenéngchūqù
Hôm nay tôi bị cảm, không thể ra ngoài.
2
zhèértàichǎolenéngzhuānxīn
Chỗ này ồn quá, tôi không thể tập trung.
3
xiǎoháizinéngyígèrényóuyǒng
Trẻ con không thể đi bơi một mình.
4
bìngleyīnggāigōngzuòtàiduōnéngáoyè
Bạn đang bệnh, không nên làm quá nhiều việc và cũng không thể thức khuya.
5
xiànzàitàiwǎnlenéngguòqùle
Bây giờ quá muộn rồi, tôi không thể qua được.

3. Diễn tả nỗ lực làm điều gì đó ngay khi có thể

Cấu trúc: Chủ ngữ + 能 + Động từ + 就 + Động từ
1
néngbāngjiùbāng
Tôi giúp được là giúp ngay.
2
néngláijiùláixíngméiguānxì
Anh ấy đến được thì đến, không sao cũng được.
3
wǒmennéngzǎodiǎnwánchéngjiùzǎodiǎnwánchéngba
Chúng ta hoàn thành sớm được thì cứ hoàn thành sớm đi.
4
néngjiùbiécuòguòjīhuì
Bạn đi được thì đi đi, đừng bỏ lỡ cơ hội.
5
lǎoshīshuōnǐmennéngzuòjiùzuòdǒngzàiwèn
Thầy nói các em làm được thì cứ làm, không hiểu thì hỏi sau.