1
Ngữ pháp 一些
“一些” là từ chỉ số lượng không xác định trong tiếng Trung, thường mang nghĩa 'một số', 'một vài', 'một ít'. Được dùng trước danh từ để chỉ một lượng không cụ thể nhưng lớn hơn một.
Dùng “一些” để biểu thị một lượng không xác định của danh từ – tương đương 'một số', 'một vài'
Cấu trúc: 一些 + Danh từ
1
我买了一些水果。
Tôi đã mua một ít hoa quả.
2
他有一些问题想问你。
Anh ấy có một vài câu hỏi muốn hỏi bạn.
3
我学过一些中文。
Tôi đã học qua một chút tiếng Trung.
4
请给我一些水。
Làm ơn cho tôi một ít nước.
5
桌子上有一些书。
Trên bàn có một vài quyển sách.
Dùng “一些” trong câu phủ định hoặc nghi vấn để nhấn mạnh sự không rõ ràng về số lượng
Cấu trúc: (没 / 不)+ 有 + 一些 + Danh từ
1
我没有一些重要的信息。
Tôi không có một số thông tin quan trọng.
2
你不想告诉我一些事情吗?
Bạn không muốn nói với tôi một vài chuyện sao?
3
他们有没有一些新想法?
Họ có vài ý tưởng mới không?
4
我觉得这部电影没有一些人说得那么好。
Tôi thấy bộ phim này không hay như một số người nói.
5
老师没有带一些资料来。
Giáo viên không mang theo một số tài liệu.