1

Học ngữ pháp từ 一会儿

“一下儿” và “一会儿” đều mang nghĩa liên quan đến thời gian ngắn, nhưng cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. “一下儿” thường đi sau động từ để làm nhẹ hoặc lịch sự hành động. Còn “一会儿” là trạng ngữ chỉ thời điểm – dùng trước hoặc sau động từ để diễn tả 'một lúc', 'một lát nữa', 'một chút thời gian'.

“一下儿” – Dùng để làm nhẹ hành động, tạo cảm giác lịch sự hoặc ngắn gọn

Cấu trúc: Động từ + 一下儿
1
我看一下儿菜单。
Wǒ kàn yíxiàr càidān.
Tôi xem thực đơn một chút.
2
请你等一下儿。
Qǐng nǐ děng yíxiàr.
Làm ơn đợi một chút.
3
我介绍一下儿朋友。
Wǒ jièshào yíxiàr péngyǒu.
Tôi giới thiệu qua bạn tôi.
4
你试一下儿这双鞋。
Nǐ shì yíxiàr zhè shuāng xié.
Bạn thử đôi giày này xem.
5
老师想问一下儿大家的问题。
Lǎoshī xiǎng wèn yíxiàr dàjiā de wèntí.
Giáo viên muốn hỏi mọi người một chút.

“一会儿” – Là trạng ngữ chỉ thời gian. ✓ Diễn tả một khoảng thời gian ngắn trong quá khứ hoặc tương lai.

Cấu trúc: 一会儿 + Chủ ngữ + Động từ / Chủ ngữ + 一会儿 + Động từ
1
我一会儿回来。
Wǒ yíhuìr huílái.
Tôi sẽ quay lại sau một lát.
2
请等我一会儿。
Qǐng děng wǒ yíhuìr.
Làm ơn đợi tôi một lúc.
3
他一会儿就到。
Tā yíhuìr jiù dào.
Anh ấy sẽ đến ngay thôi.
4
休息一会儿再工作。
Xiūxi yíhuìr zài gōngzuò.
Nghỉ ngơi một chút rồi làm việc tiếp.
5
我们一会儿一起走吧。
Wǒmen yíhuìr yìqǐ zǒu ba.
Lát nữa chúng ta đi cùng nhau nhé.