1
Học ngữ pháp từ 一样
Cấu trúc A 跟 B 一样 được dùng để so sánh A và B về tính chất hoặc hành động. Nghĩa là A và B giống nhau về tính chất (tính từ) hoặc cùng làm một hành động (động từ).
A 跟 B 一样 + Tính từ
Cấu trúc: A + 跟 + B + 一样 + Tính từ
1
我的房间跟你的房间一样大。
Phòng của tôi và phòng của bạn lớn như nhau.
2
他的手机跟我的手机一样新。
Điện thoại của anh ấy và điện thoại của tôi mới như nhau.
3
她的裙子跟我的一样漂亮。
Váy của cô ấy và của tôi đều đẹp như nhau.
4
这个城市跟那个城市一样热闹。
Thành phố này và thành phố kia đều nhộn nhịp như nhau.
5
这条路跟那条路一样长。
Con đường này dài như con đường kia.
6
他跟我一样高。
Anh ấy cao như tôi.
A 跟 B 一样 + Động từ
Cấu trúc: A + 跟 + B + 一样 + Động từ
1
我跟你一样学习汉语。
Tôi và bạn đều học tiếng Hán như nhau.
2
他跟我一样跑步。
Anh ấy chạy giống như tôi.
3
我们跟他们一样工作。
Chúng tôi làm việc giống như họ.
4
她跟我一样每天读书。
Cô ấy đọc sách giống như tôi mỗi ngày.
5
这家餐厅跟那家餐厅一样受欢迎。
Nhà hàng này và nhà hàng kia đều được yêu thích như nhau.
6
这个项目跟那个项目一样进展顺利。
Dự án này và dự án kia tiến triển thuận lợi như nhau.
2
Học ngữ pháp từ 一样
“一样” mang nghĩa là 'giống như', 'tương tự', được dùng để so sánh hai đối tượng hoặc ví von hành động/đặc tính giống nhau. Nó cũng có thể diễn tả mức độ thực hiện hành động đồng đều giữa hai chủ thể.
1. So sánh hai đối tượng có đặc tính giống nhau
Cấu trúc: Chủ ngữ + 跟 + Đối tượng + 一样 + Tính từ
1
他跟我一样高。
Anh ấy cao như tôi.
2
这件衣服跟那件一样贵。
Cái áo này đắt như cái kia.
3
我的中文跟她的一样好。
Tiếng Trung của tôi tốt như của cô ấy.
4
他跟爸爸一样胖。
Anh ấy mập như bố.
5
小猫跟小狗一样可爱。
Chú mèo con dễ thương như chú chó con.
2. So sánh hành động hoặc trạng thái giống với đối tượng
Cấu trúc: 像 + Đối tượng + 一样 + Động từ (+ tân ngữ)
1
他像风一样跑得快。
Anh ấy chạy nhanh như gió.
2
她像妈妈一样照顾孩子。
Cô ấy chăm sóc con như mẹ.
3
这道题像上次一样难。
Câu này khó như lần trước.
4
学生们像海浪一样鼓掌。
Các học sinh vỗ tay như sóng biển.
5
他像老师一样解释问题。
Anh ấy giải thích vấn đề như giáo viên.
3. “V + 得 + 一样 + Tân ngữ” – Diễn tả hành động được thực hiện với mức độ đồng đều
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 得 + 一样 (+ tân ngữ)
1
我唱歌唱得和他一样好。
Tôi hát hay như anh ấy.
2
她跳舞跳得和专业舞者一样优美。
Cô ấy múa uyển chuyển như vũ công chuyên nghiệp.
3
妈妈做饭做得和饭店一样好吃。
Mẹ nấu ăn ngon như nhà hàng.
4
我们画画画得和老师一样好。
Chúng tôi vẽ đẹp như cô giáo.
5
他们跑步跑得和运动员一样快。
Họ chạy nhanh như vận động viên.
4. “跟...不一样” – Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng
Cấu trúc: Chủ ngữ + 跟 + Đối tượng + 不一样
1
我的想法跟他的不一样。
Ý kiến của tôi khác với của anh ấy.
2
这个颜色跟那种不一样。
Màu này không giống màu kia.
3
她的习惯跟我们不一样。
Thói quen của cô ấy khác chúng tôi.
4
这两个产品功能不一样。
Hai sản phẩm này chức năng không giống nhau.
5
他们的成长经历跟我不一样。
Quá trình trưởng thành của họ khác tôi.