1

Học ngữ pháp từ 不

“不” là phó từ phủ định trong tiếng Trung, thường đặt trước động từ hoặc tính từ để biểu thị sự phủ định ở hiện tại hoặc tương lai. Không giống như “没” (dùng cho quá khứ hoặc đã xảy ra), “不” dùng để phủ định thói quen, trạng thái hoặc hành động chưa xảy ra.

不 + Động từ – Phủ định hành động

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Động từ
1
我不喝咖啡。
Wǒ bù hē kāfēi.
Tôi không uống cà phê.
2
他今天不来。
Tā jīntiān bù lái.
Hôm nay anh ấy không đến.
3
我们不去北京。
Wǒmen bù qù Běijīng.
Chúng tôi không đi Bắc Kinh.
4
老师不教法语。
Lǎoshī bù jiāo Fǎyǔ.
Giáo viên không dạy tiếng Pháp.
5
我不想说话。
Wǒ bù xiǎng shuōhuà.
Tôi không muốn nói chuyện.

不 + Tính từ – Phủ định trạng thái

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Tính từ
1
这个房间不大。
Zhège fángjiān bù dà.
Phòng này không lớn.
2
天气不冷。
Tiānqì bù lěng.
Thời tiết không lạnh.
3
他不高。
Tā bù gāo.
Anh ấy không cao.
4
她不漂亮。
Tā bù piàoliang.
Cô ấy không đẹp.
5
我今天不忙。
Wǒ jīntiān bù máng.
Hôm nay tôi không bận.
2

Học ngữ pháp từ 不

“不” và “没” đều là phó từ phủ định trong tiếng Trung, nhưng cách dùng và thời gian ngữ nghĩa rất khác nhau. “不” dùng cho hiện tại hoặc tương lai, phủ định thói quen hoặc ý định. “没” (hoặc “没有”) dùng để phủ định hành động đã xảy ra hoặc sự tồn tại trong quá khứ.

不 – Phủ định thói quen, sự việc hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Động từ/Tính từ
1
我不喝酒。
Wǒ bù hē jiǔ.
Tôi không uống rượu.
2
他不去学校。
Tā bù qù xuéxiào.
Anh ấy không đi học.
3
我们明天不工作。
Wǒmen míngtiān bù gōngzuò.
Ngày mai chúng tôi không làm việc.
4
这个菜不辣。
Zhège cài bù là.
Món này không cay.
5
我不喜欢咖啡。
Wǒ bù xǐhuan kāfēi.
Tôi không thích cà phê.

没 / 没有 – Phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc phủ định sự tồn tại

Cấu trúc: Chủ ngữ + 没 / 没有 + Động từ/Danh từ
1
我没吃早饭。
Wǒ méi chī zǎofàn.
Tôi chưa ăn sáng.
2
他昨天没来。
Tā zuótiān méi lái.
Hôm qua anh ấy không đến.
3
我们没看那部电影。
Wǒmen méi kàn nà bù diànyǐng.
Chúng tôi chưa xem bộ phim đó.
4
我家没有猫。
Wǒ jiā méiyǒu māo.
Nhà tôi không có mèo.
5
他还没起床。
Tā hái méi qǐchuáng.
Anh ấy vẫn chưa thức dậy.

So sánh trực tiếp giữa 不 và 没

Cấu trúc: Không có cấu trúc cố định – phụ thuộc vào thời điểm và ý nghĩa phủ định
1
我不吃肉。(= thói quen)
Wǒ bù chī ròu.
Tôi không ăn thịt (thói quen hiện tại).
2
我没吃肉。(= hành động quá khứ)
Wǒ méi chī ròu.
Tôi đã không ăn thịt.
3
她不看书。(= không thích đọc)
Tā bù kàn shū.
Cô ấy không đọc sách (không có thói quen).
4
她没看书。(= chưa đọc lần nào)
Tā méi kàn shū.
Cô ấy chưa đọc sách.
5
我没有钱。
Wǒ méiyǒu qián.
Tôi không có tiền.