1
Học ngữ pháp từ 全
“全” là một phó từ hoặc tính từ mang nghĩa 'toàn bộ', 'toàn thể', 'hoàn toàn'. Nó được dùng để nhấn mạnh tính trọn vẹn của đối tượng, hành động hoặc nhóm người, thường đứng trước danh từ, lượng từ hoặc chủ ngữ.
1. “全 + Danh từ” – Diễn tả toàn bộ nhóm, tổ chức, hoặc phạm vi nhất định
Cấu trúc: 全 + Danh từ
1
全家人都来了。
Cả gia đình đều đã đến.
2
我们全班都参加了活动。
Cả lớp chúng tôi đều tham gia hoạt động.
3
他全身都湿了。
Toàn thân anh ấy đều ướt.
4
全世界都知道这件事了。
Cả thế giới đều biết chuyện này rồi.
5
全公司都在加班。
Cả công ty đều đang làm thêm giờ.
2. “全 + Lượng từ + Danh từ” – Nhấn mạnh toàn bộ từng đơn vị trong nhóm
Cấu trúc: 全 + Lượng từ + Danh từ
1
我看完了全本书。
Tôi đã đọc xong cả cuốn sách.
2
他吃了一整个蛋糕。
Anh ấy đã ăn hết cả cái bánh kem.
3
全校学生都必须参加考试。
Tất cả học sinh trong trường đều phải tham gia kỳ thi.
4
我走遍了全国的城市。
Tôi đã đi khắp các thành phố trên cả nước.
5
他们看了全场电影。
Họ đã xem toàn bộ bộ phim.
3. “全 + 都 / 也 / 没…” – Kết hợp với phó từ để nhấn mạnh trạng thái toàn thể
Cấu trúc: Chủ ngữ + 全 + 都 / 也 / 没 + Động từ / tính từ
1
孩子们全都睡着了。
Bọn trẻ đều đã ngủ rồi.
2
我们全都不知道这件事。
Chúng tôi đều không biết chuyện này.
3
他全都忘记了。
Anh ấy quên hết rồi.
4
他们全没来上课。
Tất cả bọn họ đều không đến lớp.
5
我们全也没看见。
Chúng tôi đều không thấy.