1

Ngữ pháp 再

“再” và “遍” đều được dùng để diễn tả sự lặp lại, nhưng khác nhau về ngữ nghĩa và trọng tâm. “再” nhấn mạnh vào *sự lặp lại trong tương lai* hoặc *ý định làm lại*, còn “遍” nhấn mạnh vào *số lần thực tế hành động đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra*, thường mang tính đo lường.

1. “再” – Diễn tả hành động sẽ lặp lại trong tương lai, mang tính giả định hoặc yêu cầu

Cấu trúc: Chủ ngữ + 再 + Động từ (+ Tân ngữ)
1
qǐngzàishuōbiàn
Xin hãy nói lại một lần nữa.
2
míngtiānzài
Ngày mai tôi sẽ đi lại một lần nữa.
3
kěyǐzàiděngyīhuìerma
Bạn có thể đợi thêm một chút không?
4
zhèdàozàishìshì
Tôi sẽ thử lại câu hỏi này.
5
wǒmenxiàcìzàiliáoba
Chúng ta nói chuyện lần sau nhé.

2. “遍” – Diễn tả số lần một hành động được thực hiện từ đầu đến cuối, nhấn mạnh toàn bộ quá trình

Cấu trúc: Động từ + 一遍 / 几遍 / nhiều số + 遍 (+ Tân ngữ)
1
zhèshǒutīnglesānbiàn
Tôi đã nghe bài hát này ba lần.
2
kèwénlebiàn
Anh ấy đã đọc bài khóa một lần.
3
yǐjīngkànguòliǎngbiànle
Tôi đã xem hai lần rồi.
4
lǎoshīràngwǒmenxiěsānbiàn
Cô giáo yêu cầu chúng tôi viết ba lần.
5
dehuàtīnglebiànméidǒng
Tôi nghe lời anh ấy một lần mà vẫn không hiểu.