1

Học ngữ pháp từ 几

几 (jǐ) là từ để hỏi dùng khi hỏi về số lượng, thường được dùng để hỏi về số lượng nhỏ (thường dưới 10). Nó xuất hiện trong câu hỏi về số lượng hoặc thời gian.

Cấu trúc: 几 + Lượng từ + Danh từ?
1
你有几个苹果?
nǐ yǒu jǐgè píngguǒ
Bạn có mấy quả táo?
2
今天星期几?
jīntiān xīngqījǐ
Hôm nay là thứ mấy?
3
你家有几个人?
nǐ jiā yǒu jǐgè rén
Nhà bạn có mấy người?
4
你几岁了?
nǐ jǐsuì le
Bạn bao nhiêu tuổi?
5
现在几点了?
xiànzài jǐdiǎnle
Bây giờ là mấy giờ?
6
你们班有几个学生?
nǐmen bān yǒu jǐgè xuéshēng
Lớp của bạn có bao nhiêu học sinh?

Sử dụng 几 với câu hỏi về số lượng nhỏ hơn 10

Cấu trúc: 几 + Lượng từ?
1
你有几本书?
nǐ yǒu jǐ běn shū
Bạn có mấy quyển sách?
2
房间里有几张椅子?
fángjiān lǐ yǒu jǐ zhāng yǐzi
Trong phòng có mấy cái ghế?

Lưu ý: 几 không dùng với số lượng lớn 10

Cấu trúc:
1
你有几十个苹果吗?
nǐ yǒu jǐ shí gè píngguǒ ma
Câu sai vì 几 không dùng với số lượng lớn.
2

Học ngữ pháp từ 几

“几” là từ nghi vấn để hỏi số lượng nhỏ (thường dưới 10), hoặc hỏi về con số cụ thể như thời gian, tuổi, số người... Trong văn nói, '几' thường dùng thay cho số đếm khi người nói không biết rõ con số chính xác.

Hỏi số lượng: 几 + Lượng từ + Danh từ?

Cấu trúc: 几 + Lượng từ + Danh từ?
1
你有几个妹妹?
Nǐ yǒu jǐ gè mèimei?
Bạn có mấy em gái?
2
他买了几本书?
Tā mǎi le jǐ běn shū?
Anh ấy đã mua mấy quyển sách?
3
你家有几口人?
Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
Nhà bạn có mấy người?
4
你们公司有几个员工?
Nǐmen gōngsī yǒu jǐ gè yuángōng?
Công ty các bạn có bao nhiêu nhân viên?
5
她养了几只猫?
Tā yǎng le jǐ zhī māo?
Cô ấy nuôi mấy con mèo?

Hỏi giờ: 几点?

Cấu trúc: 现在 + 几点?
1
现在几点?
Xiànzài jǐ diǎn?
Bây giờ là mấy giờ?
2
你每天几点起床?
Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?
Bạn dậy lúc mấy giờ mỗi ngày?
3
火车几点开?
Huǒchē jǐ diǎn kāi?
Mấy giờ tàu chạy?
4
我们几点见?
Wǒmen jǐ diǎn jiàn?
Chúng ta gặp lúc mấy giờ?
5
你晚上几点睡觉?
Nǐ wǎnshàng jǐ diǎn shuìjiào?
Bạn đi ngủ lúc mấy giờ buổi tối?

Hỏi tuổi: 你几岁? / 他几岁?

Cấu trúc: Chủ ngữ + 几岁?
1
你几岁了?
Nǐ jǐ suì le?
Bạn mấy tuổi rồi?
2
他儿子几岁?
Tā érzi jǐ suì?
Con trai anh ấy mấy tuổi?
3
你妹妹几岁了?
Nǐ mèimei jǐ suì le?
Em gái bạn mấy tuổi rồi?
4
你家孩子几岁开始上学?
Nǐ jiā háizi jǐ suì kāishǐ shàngxué?
Con bạn mấy tuổi bắt đầu đi học?
5
你几岁学汉语的?
Nǐ jǐ suì xué Hànyǔ de?
Bạn học tiếng Trung từ mấy tuổi?
3

Học ngữ pháp từ 几

“几”, “多” và “多少” đều dùng để hỏi số lượng hoặc mức độ trong tiếng Trung, nhưng cách dùng khác nhau tùy vào bối cảnh. “几” dùng cho số nhỏ và cụ thể (thường <10), “多少” dùng cho số lượng không xác định (thường lớn hơn), còn “多” dùng để hỏi về mức độ (cao bao nhiêu, lớn bao nhiêu...).

1. “几” – Dùng để hỏi số lượng nhỏ, thường dưới 10

Cấu trúc: 几 + Lượng từ + Danh từ?
1
你有几个兄弟姐妹?
Nǐ yǒu jǐ gè xiōngdì jiěmèi?
Bạn có mấy anh chị em?
2
她买了几本书?
Tā mǎi le jǐ běn shū?
Cô ấy đã mua mấy quyển sách?
3
你每天几点起床?
Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?
Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?

2. “多少” – Dùng để hỏi số lượng lớn, không xác định rõ

Cấu trúc: 多少 + (Lượng từ) + Danh từ?
1
你有多少钱?
Nǐ yǒu duōshǎo qián?
Bạn có bao nhiêu tiền?
2
他们有多少学生?
Tāmen yǒu duōshǎo xuéshēng?
Họ có bao nhiêu học sinh?
3
你喝了多少水?
Nǐ hē le duōshǎo shuǐ?
Bạn đã uống bao nhiêu nước?

3. “多” – Dùng để hỏi mức độ: cao, lớn, xa, đắt... đến đâu

Cấu trúc: 多 + Tính từ?
1
你多高?
Nǐ duō gāo?
Bạn cao bao nhiêu?
2
他多大了?
Tā duō dà le?
Anh ấy bao nhiêu tuổi rồi?
3
这件衣服多贵?
Zhè jiàn yīfu duō guì?
Bộ quần áo này đắt bao nhiêu?

4. So sánh cách dùng giữa 几, 多 và 多少

Cấu trúc: Tùy vào thông tin muốn hỏi để chọn từ phù hợp
1
你有几个苹果?(<10)
Nǐ yǒu jǐ gè píngguǒ?
Bạn có mấy quả táo?
2
你有多少苹果?(nhiều, không rõ số lượng)
Nǐ yǒu duōshǎo píngguǒ?
Bạn có bao nhiêu quả táo?
3
这个苹果多大?(hỏi kích thước)
Zhège píngguǒ duō dà?
Quả táo này to cỡ nào?
4
你多忙?(hỏi mức độ bận)
Nǐ duō máng?
Bạn bận đến mức nào?