1
Ngữ pháp 刚
“刚” là phó từ chỉ thời gian, dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái vừa mới xảy ra trong một thời điểm rất gần hiện tại. Thường nhấn mạnh tính 'vừa mới xong', khác với “刚才” (vừa nãy) vốn nhấn vào thời điểm cụ thể hơn.
1. 刚 + Động từ – Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, nhấn mạnh tính tức thì
Cấu trúc: Chủ ngữ + 刚 + Động từ (hoặc cụm động từ)
1
我刚到公司。
Tôi vừa đến công ty.
2
他刚走。
Anh ấy vừa mới đi.
3
飞机刚起飞。
Máy bay vừa cất cánh.
4
我们刚开始上课。
Chúng tôi vừa mới bắt đầu học.
5
妈妈刚买菜回来。
Mẹ vừa đi chợ về.
2. 刚 + Động từ + (就...) – So sánh hành động vừa xảy ra và hành động tiếp theo ngay sau đó
Cấu trúc: Chủ ngữ + 刚 + Động từ 1 + 就 + Động từ 2
1
我刚坐下,他就来了。
Tôi vừa ngồi xuống thì anh ấy đến.
2
他刚洗完手,就开始做饭了。
Anh ấy vừa rửa tay xong đã bắt đầu nấu ăn.
3
我刚说完,他就明白了。
Tôi vừa nói xong là anh ấy hiểu ngay.
4
孩子刚睡着,电话就响了。
Đứa bé vừa ngủ thì điện thoại reo.
5
我们刚开门,就有客人进来了。
Chúng tôi vừa mở cửa thì khách đã vào.