1

Ngữ pháp 去

去 (qù) có nghĩa là 'đi' hoặc 'đến'. Nó được dùng để diễn tả hành động đi từ nơi này đến nơi khác, hoặc rời khỏi một địa điểm nào đó.

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc: Chủ ngữ + 去 + Địa điểm
1
xuéxiào
Tôi đi đến trường.
2
gōngsī
Anh ấy đi đến công ty.
3
wǒmengōngyuán
Chúng ta đi đến công viên.
4
péngyǒujiā
Cô ấy đến nhà bạn.

Cấu trúc kết hợp với động từ khác

Cấu trúc: Chủ ngữ + 去 + Động từ
1
wǒmenchīfàn
Chúng ta đi ăn.
2
kàndiànyǐng
Anh ấy đi xem phim.
3
mǎidōngxī西ma
Bạn đi mua đồ không?
4
xuéxí
Cô ấy đi học.

Lưu ý về thì quá khứ

Cấu trúc: 去 thường kết hợp với '了' để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
1
leběijīng
Tôi đã đi Bắc Kinh.
2
leshāngdiàn
Cô ấy đã đi đến cửa hàng.
2

Ngữ pháp 去

“去” là một động từ phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa 'đi (đến đâu đó)'. Nó thường đi kèm với địa điểm hoặc động từ khác để diễn tả hành động di chuyển. Ngoài ra, “去” còn được dùng trong các cấu trúc ngữ pháp như “去 + V” để biểu thị hành động có chủ đích.

去 + Địa điểm – Đi đến đâu đó

Cấu trúc: Chủ ngữ + 去 + Địa điểm
1
xuéxiào
Tôi đi đến trường.
2
chāoshìmǎidōngxī西
Anh ấy đi siêu thị mua đồ.
3
tāmenmíngtiānběijīng
Ngày mai họ đi Bắc Kinh.
4
chángtúshūguǎnma
Bạn thường đi thư viện không?
5
xiǎngyīyuàn
Tôi không muốn đi bệnh viện.

去 + Động từ – Đi làm gì đó

Cấu trúc: Chủ ngữ + 去 + Động từ
1
chīfàn
Tôi đi ăn cơm.
2
yùndòngle
Anh ấy đi tập thể dục rồi.
3
yàokàndiànyǐngma
Bạn muốn đi xem phim không?
4
tāmenmǎicàile
Họ đi mua rau rồi.
5
xiǎnggōngzuò
Tôi không muốn đi làm.
3

Ngữ pháp 去

Cả “去” và “走” đều có thể dịch là 'đi' trong tiếng Việt, nhưng chúng không thể thay thế nhau trong nhiều tình huống. Việc sử dụng đúng phụ thuộc vào điểm nhấn của hành động – là hướng đến nơi nào đó hay là hành động rời đi/chuyển động nói chung.

Dùng “去” khi muốn nói đến **địa điểm cụ thể** hoặc hành động có **mục đích rõ ràng**

Cấu trúc: Chủ ngữ + 去 + Địa điểm / Động từ + Tân ngữ
1
xuéxiàoshàngkè
Tôi đi đến trường để học.
2
tāmenzhōngguólǚyóu
Họ đi du lịch Trung Quốc.
3
xiǎng
Bạn muốn đi đâu?
4
měitiāngōngsīshàngbān
Cô ấy đi làm ở công ty mỗi ngày.
5
wǒmenshāngdiànmǎidōngxī西
Chúng tôi đi cửa hàng để mua đồ.

Dùng “走” khi muốn nói đến **hành động rời đi** hoặc **di chuyển nói chung**, không cần nhấn mạnh nơi đến

Cấu trúc: Chủ ngữ + 走 (+ Trạng ngữ chỉ hướng/thời gian)
1
zǒule
Tôi đi đây (rời đi).
2
zǒulùma
Bạn đi bộ à?
3
zǒuhěnkuài
Anh ấy đi rất nhanh.
4
wǒmenzǒuxiǎolùba
Chúng ta đi đường nhỏ đi.
5
gāngzǒuméiduōjiǔ
Cô ấy vừa mới đi không lâu.