1
Học ngữ pháp từ 可以
“可以” là một trợ động từ phổ biến, mang nghĩa là 'có thể'. Nó được dùng để diễn tả sự cho phép, khả năng thực hiện hành động, hoặc đưa ra đề xuất/lời mời lịch sự. Cách dùng của '可以' phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và thường đi trước động từ chính.
1. Dùng để diễn tả sự cho phép – Khi người nói hoặc một thế lực có thẩm quyền cho phép hành động xảy ra
Cấu trúc: Chủ ngữ + 可以 + Động từ
1
你可以进去。
Bạn có thể vào.
2
现在你可以说话了。
Giờ bạn có thể nói rồi.
3
老师说我们可以用词典。
Giáo viên nói chúng ta có thể dùng từ điển.
2. Dùng để diễn tả khả năng – Khi một điều gì đó khả thi về mặt điều kiện hoặc tình huống
Cấu trúc: Chủ ngữ + 可以 + Động từ
1
这个房间可以住三个人。
Phòng này có thể ở được ba người.
2
他病好了,现在可以工作了。
Anh ấy khỏi bệnh rồi, giờ có thể đi làm.
3
你明天可以来吗?
Ngày mai bạn có thể đến được không?
3. Dùng để đề xuất hoặc hỏi ý kiến – Thể hiện sự lịch sự trong câu hỏi hoặc lời mời
Cấu trúc: Chủ ngữ + 可以 + Động từ + 吗?
1
我可以坐这儿吗?
Tôi ngồi ở đây được không?
2
我们可以一起去吗?
Chúng ta có thể đi cùng nhau không?
3
你可以帮我一下吗?
Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
4. Phủ định với '不可以' – Diễn tả sự cấm đoán hoặc không được phép
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不可以 + Động từ
1
你不可以进去!
Bạn không được phép vào!
2
上课的时候不可以用手机。
Không được dùng điện thoại trong giờ học.
3
现在不可以出去。
Bây giờ không được ra ngoài.
2
Học ngữ pháp từ 可以
Cả “可以” và “能” đều dịch là 'có thể' trong tiếng Việt, nhưng cách sử dụng khác nhau. “可以” nhấn mạnh vào sự cho phép hoặc điều kiện khách quan, còn “能” thiên về khả năng thực tế hoặc điều kiện chủ quan cho phép hành động xảy ra.
“可以” – Diễn tả hành động được phép xảy ra nhờ sự đồng ý, quy định cho phép hoặc bối cảnh xã hội phù hợp Ví dụ: Xin phép ai đó làm gì, Quy tắc hoặc luật lệ cho phép làm gì, Hỏi xem bây giờ có làm được việc đó không (đã đến thời điểm phù hợp).
Cấu trúc: Chủ ngữ + 可以 + Động từ
1
你可以用我的电脑。
Bạn có thể dùng máy tính của tôi.
2
下课以后你可以走了。
Sau khi tan học, bạn có thể đi.
3
现在可以开始了吗?
Bây giờ bắt đầu được chưa?
4
老师说我们可以讨论这个问题。
Giáo viên nói chúng ta có thể thảo luận vấn đề này.
5
在图书馆不可以吃东西。
Không được ăn trong thư viện.
“能” – Diễn tả khả năng thực hiện hành động dựa trên điều kiện thực tế như năng lực cá nhân, hoàn cảnh khách quan hoặc thể trạng Ví dụ: Người nói đủ sức khỏe, kỹ năng hoặc phương tiện để làm việc gì., Không bị cản trở bởi hoàn cảnh (trời mưa, bị bệnh, bận việc...), Nói đến khả năng vật lý, thể chất, khách quan.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 能 + Động từ
1
他能说三种语言。
Anh ấy có thể nói ba ngôn ngữ.
2
我今天不能去上班。
Hôm nay tôi không thể đi làm.
3
她生病了,不能参加考试。
Cô ấy bị ốm nên không thể tham gia kỳ thi.
4
我们能完成这个项目。
Chúng tôi có thể hoàn thành dự án này.
5
你晚上能来我家吃饭吗?
Tối nay bạn có thể đến nhà tôi ăn cơm không?