1

Học ngữ pháp từ 可能

可能 (kěnéng) có nghĩa là có thể, chỉ khả năng hoặc sự dự đoán về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai. Nó có thể được dùng như động từ hoặc phó từ.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 可能 + Động từ
1
他可能迟到。
tā kěnéng chídào
Anh ấy có thể đến muộn.
2
明天可能下雨。
míngtiān kěnéng xiàyǔ
Ngày mai có thể sẽ mưa.
3
这个问题可能很难。
zhège wèntí kěnéng hěn nán
Câu hỏi này có thể rất khó.
4
我可能不去。
wǒ kěnéng bù qù
Tôi có thể không đi.
2

Học ngữ pháp từ 可能

“可能” là phó từ dùng để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra—có thể là thật, cũng có thể chỉ là dự đoán. Tùy vào cấu trúc, “可能” có thể nhấn mạnh khả năng tích cực, khả năng phủ định hay sự suy đoán về danh từ.

1. “可能” + Động từ / Cụm động từ – Dự đoán một hành động sẽ xảy ra

Cấu trúc: Chủ ngữ + 可能 + Động từ / Cụm động từ
1
明天可能会下雨。
Míngtiān kěnéng huì xiàyǔ.
Ngày mai có thể sẽ mưa.
2
他可能已经回家了。
Tā kěnéng yǐjīng huí jiā le.
Anh ấy có thể đã về nhà rồi.
3
你可能忘带钥匙。
Nǐ kěnéng wàng dài yàoshi.
Bạn có thể đã quên mang chìa khóa.
4
我们可能要迟到了。
Wǒmen kěnéng yào chídào le.
Chúng ta có thể sắp trễ rồi.
5
她可能正在开会。
Tā kěnéng zhèngzài kāihuì.
Cô ấy có thể đang họp.

2. “可能会” – Dùng khi muốn làm nhẹ, bớt chắc chắn so với chỉ “可能”

Cấu trúc: Chủ ngữ + 可能会 + Động từ
1
这件事可能会很麻烦。
Zhè jiàn shì kěnéng huì hěn máfan.
Việc này có thể sẽ khá phiền phức.
2
他可能会不来。
Tā kěnéng huì bù lái.
Anh ấy có thể sẽ không đến.
3
我们可能会迟到几分钟。
Wǒmen kěnéng huì chídào jǐ fēnzhōng.
Chúng ta có thể sẽ trễ vài phút.
4
你可能会喜欢这本书。
Nǐ kěnéng huì xǐhuān zhè běn shū.
Bạn có thể sẽ thích cuốn sách này.
5
这道题可能会有点难。
Zhè dào tí kěnéng huì yǒudiǎn nán.
Câu này có thể sẽ hơi khó.

3. “可能不” – Dự đoán phủ định, nhấn mạnh rằng hành động có thể sẽ không xảy ra

Cấu trúc: Chủ ngữ + 可能 + 不 + Động từ
1
他可能不会同意。
Tā kěnéng bù huì tóngyì.
Anh ấy có thể sẽ không đồng ý.
2
我可能不会去了。
Wǒ kěnéng bù huì qù le.
Có thể tôi sẽ không đi nữa.
3
今天可能不会很热。
Jīntiān kěnéng bù huì hěn rè.
Hôm nay có thể sẽ không quá nóng.
4
他们可能不会来参加。
Tāmen kěnéng bù huì lái cānjiā.
Họ có thể sẽ không đến tham dự.
5
你可能不会喜欢这个电影。
Nǐ kěnéng bù huì xǐhuān zhège diànyǐng.
Bạn có thể sẽ không thích bộ phim này.

4. “可能是” – Dự đoán mang tính khẳng định hơn về danh từ hoặc trạng thái

Cấu trúc: Chủ ngữ + 可能 + 是 + Danh từ / Tính từ
1
他可能是老师。
Tā kěnéng shì lǎoshī.
Anh ấy có thể là giáo viên.
2
现在可能是考试时间。
Xiànzài kěnéng shì kǎoshì shíjiān.
Giờ có thể là giờ thi.
3
这可能是个误会。
Zhè kěnéng shì gè wùhuì.
Đây có thể là một sự hiểu lầm.
4
天气可能是原因。
Tiānqì kěnéng shì yuányīn.
Thời tiết có thể là nguyên nhân.
5
他可能是中国人。
Tā kěnéng shì Zhōngguó rén.
Anh ấy có thể là người Trung Quốc.

5. “可能” kết hợp với trạng ngữ chỉ mức độ – Làm rõ mức độ khả thi

Cấu trúc: Chủ ngữ + 可能 + 非常 / 也许 / 大概 + Động từ
1
他可能非常累。
Tā kěnéng fēicháng lèi.
Anh ấy có thể rất mệt.
2
我们也许可能赢。
Wǒmen yěxǔ kěnéng yíng.
Chúng ta có thể sẽ thắng.
3
她大概可能忘了吧。
Tā dàgài kěnéng wàng le ba.
Cô ấy có lẽ đã quên mất rồi.
4
天气可能很快就会变冷。
Tiānqì kěnéng hěn kuài jiù huì biàn lěng.
Thời tiết có thể sẽ nhanh chóng trở lạnh.
5
他可能不太舒服。
Tā kěnéng bù tài shūfu.
Anh ấy có thể không được thoải mái lắm.