1

Ngữ pháp 吧

“吧” là một trợ từ ngữ khí phổ biến trong tiếng Trung, thường đặt ở cuối câu để thể hiện ngữ điệu nhẹ nhàng, mang tính gợi ý, đề nghị, suy đoán hoặc thể hiện sự đồng thuận một cách mềm mại.

Dùng “吧” để đưa ra lời đề nghị hoặc gợi ý một cách nhẹ nhàng

Cấu trúc: Câu trần thuật / câu mệnh lệnh + 吧
1
wǒmenyìqǐzǒuba
Chúng ta đi cùng nhau nhé!
2
xiānshuōba
Bạn nói trước đi.
3
xiūxīyīxiàba
Nghỉ một chút đi.
4
diǎnshuǐba
Uống chút nước đi.
5
wǒmenkàndiànyǐngba
Chúng ta đi xem phim nhé.

Dùng “吧” để thể hiện suy đoán nhẹ nhàng, không chắc chắn

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ / Tính từ + 吧
1
shìlǎoshība
Anh ấy chắc là giáo viên nhỉ?
2
jīntiānhuìxiàyǔba
Hôm nay chắc sẽ mưa nhỉ?
3
yīnggāizhīdàoba
Chắc bạn biết rồi nhỉ?
4
huìshēngqìba
Cô ấy sẽ không giận chứ?
5
wǒmenháiyǒushíjiānba
Chúng ta còn thời gian mà, đúng không?

Dùng “吧” để thể hiện sự đồng thuận, nhượng bộ hoặc chốt quyết định

Cấu trúc: Mệnh đề + 吧
1
hǎobadāyìng
Được rồi, tôi đồng ý với bạn.
2
jiùzhèyàngba
Vậy thì cứ như thế đi.
3
shuōshénmejiùshìshénmeba
Bạn nói sao thì cứ thế đi.
4
suànlebazhòngyào
Thôi bỏ đi, không quan trọng đâu.
5
tīngdeba
Nghe theo bạn vậy.
2

Ngữ pháp 吧

“把” là giới từ thường dùng để đưa tân ngữ (đối tượng bị tác động) lên trước động từ, nhằm nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động. Cấu trúc này gọi là “把字句” – một đặc điểm quan trọng và tương đối đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Trung.

1. Cấu trúc cơ bản với 把 – Dùng để nhấn mạnh hành động gây ra kết quả hoặc ảnh hưởng rõ ràng lên đối tượng

Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ / trạng ngữ
1
shūfàngzàizhuōzishàngle
Tôi đã đặt cuốn sách lên bàn.
2
ménguānshàngle
Anh ấy đã đóng cửa lại.
3
māmāyīfúgānjìngle
Mẹ đã giặt sạch quần áo.
4
zuòyèzuòwánle
Tôi đã làm xong bài tập.
5
diànnǎoxiūhǎole
Anh ấy đã sửa xong máy tính.

2. Sử dụng 把 trong câu mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời khuyên – Tạo ra các chỉ thị cụ thể liên quan đến hành động với đối tượng

Cấu trúc: (请 / 要 / 别 / 不能) + 把 + Tân ngữ + Động từ + thành phần khác
1
qǐngbǎméndǎkāi
Vui lòng mở cửa ra.
2
biéshǒujīdàijìnjiàoshì
Đừng mang điện thoại vào lớp.
3
zuòyèjiāogěilǎoshī
Nộp bài tập cho thầy giáo.
4
yàodōngxī西nònghuàile
Đừng làm hỏng đồ.

3. Các trường hợp đặc biệt của cấu trúc 把 – Dùng trong câu phủ định, câu mang ý muốn hoặc kết hợp với động từ kép và giới từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + 其他成分
1
méiyǒuwèntíshuōmíngbái
Bạn chưa giải thích rõ vấn đề.
2
xiǎngzhèfēngxìnchūqù
Tôi muốn gửi lá thư này đi.
3
yǐjīngzhèběnshūkànwánle
Anh ấy đã đọc xong cuốn sách này rồi.
4
gǎnzhēnxiànggàosùjiā
Cô ấy không dám nói sự thật cho mọi người.