1

Ngữ pháp 和

“和” là một liên từ phổ biến dùng để nối danh từ, đại từ hoặc mệnh đề trong câu, mang nghĩa là 'và'. Ngoài ra, nó còn có thể biểu thị mối quan hệ cùng làm việc, cùng hành động giữa hai người hoặc nhiều đối tượng.

Dùng “和” để nối hai danh từ hoặc đại từ – mang nghĩa 'và'

Cấu trúc: Danh từ 1 + 和 + Danh từ 2
1
shìhǎopéngyǒu
Tôi và bạn là bạn thân.
2
bàbàmāmādōuzàijiā
Bố và mẹ đều ở nhà.
3
lǎoshīxuéshēngyìqǐcānguān
Thầy giáo và học sinh cùng đi tham quan.
4
píngguǒxiāngjiāodōushìshuǐguǒ
Táo và chuối đều là trái cây.
5
gēgēdìdìxǐhuānlánqiú
Anh trai và em trai thích chơi bóng rổ.

Dùng “和” để thể hiện mối quan hệ hoặc hành động cùng với ai đó

Cấu trúc: Chủ ngữ + 和 + Người + 一起 + Động từ
1
péngyǒuyìqǐchīfàn
Tôi ăn cơm cùng bạn.
2
tóngshìyìqǐgōngzuò
Anh ấy làm việc cùng đồng nghiệp.
3
wǒmenlínjūliáotiān
Chúng tôi nói chuyện với hàng xóm.
4
jiějiěmāmāyìqǐzuòfàn
Chị gái và mẹ cùng nấu ăn.
5
yuànyìyìqǐlǚxíngma
Bạn có muốn đi du lịch với tôi không?