1

Học ngữ pháp từ 哪

哪 (nǎ) là từ để hỏi dùng để xác định nơi chốn hoặc lựa chọn. Nó thường xuất hiện trong các câu hỏi về 'đâu', 'nào', hay 'cái nào'.

Câu hỏi dùng 哪 để hỏi về lựa chọn

Cấu trúc: 哪 + Lượng từ + Danh từ?
1
哪个是你的?
něigè shì nǐ de
Cái nào là của bạn?
2
你喜欢哪个?
nǐ xǐhuān něigè
Bạn thích cái nào?
3
哪本书好?
nǎ běn shū hǎo
Cuốn sách nào tốt?
4
哪种水果最甜?
nǎ zhǒng shuǐguǒ zuì tián
Loại trái cây nào ngọt nhất?

Lưu ý: Không dùng 吗 (ma) trong câu hỏi có 哪

Cấu trúc:
1
哪个是你的吗?
něigè shì nǐ de ma
Đây là câu sai.
2

Học ngữ pháp từ 哪

“哪” là một đại từ nghi vấn, mang nghĩa là 'nào'. Nó thường đi kèm với lượng từ hoặc danh từ để đặt câu hỏi lựa chọn trong nhiều sự vật, người, nơi chốn hoặc thời gian.

Dùng “哪” để hỏi lựa chọn giữa nhiều sự vật (dùng kèm lượng từ + danh từ)

Cấu trúc: 哪 + Lượng từ + Danh từ
1
你喜欢哪本书?
Nǐ xǐhuān nǎ běn shū?
Bạn thích cuốn sách nào?
2
你想看哪部电影?
Nǐ xiǎng kàn nǎ bù diànyǐng?
Bạn muốn xem bộ phim nào?
3
你坐在哪张椅子上?
Nǐ zuò zài nǎ zhāng yǐzi shàng?
Bạn ngồi trên cái ghế nào?
4
我们去哪家饭店吃饭?
Wǒmen qù nǎ jiā fàndiàn chīfàn?
Chúng ta đi ăn ở nhà hàng nào?
5
哪位老师教你汉语?
Nǎ wèi lǎoshī jiāo nǐ Hànyǔ?
Thầy/cô nào dạy bạn tiếng Trung?