1

Học ngữ pháp từ 哪儿

“哪儿” và “那儿” đều là đại từ chỉ địa điểm trong tiếng Trung khẩu ngữ, nhưng có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. “哪儿” là từ để hỏi (ở đâu?), còn “那儿” là từ chỉ nơi chốn (ở đó).

1. “哪儿” – Dùng để hỏi nơi chốn (ở đâu?)

Cấu trúc: 哪儿 + Động từ / Chủ ngữ + 在 + 哪儿
1
你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
Bạn đi đâu?
2
他在哪儿工作?
Tā zài nǎr gōngzuò?
Anh ấy làm việc ở đâu?
3
你的书包在哪儿?
Nǐ de shūbāo zài nǎr?
Cặp sách của bạn ở đâu?
4
我们在哪儿见面?
Wǒmen zài nǎr jiànmiàn?
Chúng ta gặp nhau ở đâu?
5
她家在哪儿?
Tā jiā zài nǎr?
Nhà cô ấy ở đâu?

2. “那儿” – Dùng để chỉ nơi chốn đã biết (ở đó)

Cấu trúc: 那儿 + Động từ / Chủ ngữ + 在 + 那儿
1
他在那儿等你。
Tā zài nàr děng nǐ.
Anh ấy đang đợi bạn ở đó.
2
那儿有一家书店。
Nàr yǒu yī jiā shūdiàn.
Ở đó có một hiệu sách.
3
你坐那儿吧。
Nǐ zuò nàr ba.
Bạn ngồi ở đó đi.
4
我们常去那儿吃饭。
Wǒmen cháng qù nàr chīfàn.
Chúng tôi thường đến đó ăn cơm.
5
那儿很安静。
Nàr hěn ānjìng.
Ở đó rất yên tĩnh.

3. So sánh rõ ràng giữa 哪儿 và 那儿

Cấu trúc: 哪儿 = ở đâu (nghi vấn), 那儿 = ở đó (xác định)
1
你去哪儿?(hỏi)
Nǐ qù nǎr?
Bạn đi đâu?
2
我去那儿。(trả lời, xác định nơi chốn)
Wǒ qù nàr.
Tôi đi đến đó.
3
老师在哪儿?
Lǎoshī zài nǎr?
Giáo viên ở đâu?
4
老师在那儿。
Lǎoshī zài nàr.
Giáo viên ở đó.
2

Học ngữ pháp từ 哪儿

“哪儿” (ở đâu) là từ nghi vấn dùng để hỏi về địa điểm hoặc vị trí trong tiếng Trung. Nó thường được dùng phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc. Tương đương với “哪里” trong văn nói miền Nam hoặc trong văn viết trang trọng.

1. Hỏi địa điểm: Chủ ngữ + 在 + 哪儿?

Cấu trúc: Chủ ngữ + 在 + 哪儿?
1
你在哪儿?
Nǐ zài nǎr?
Bạn đang ở đâu?
2
老师在办公室哪儿?
Lǎoshī zài bàngōngshì nǎr?
Thầy giáo ở đâu trong văn phòng?
3
他们现在在哪儿?
Tāmen xiànzài zài nǎr?
Bây giờ họ đang ở đâu?
4
厕所在哪儿?
Cèsuǒ zài nǎr?
Nhà vệ sinh ở đâu?
5
书包在哪儿?
Shūbāo zài nǎr?
Cặp sách ở đâu?

2. Dùng với động từ: 去 / 来 / 住 + 哪儿?

Cấu trúc: Động từ + 哪儿?
1
你要去哪儿?
Nǐ yào qù nǎr?
Bạn muốn đi đâu?
2
他住在哪儿?
Tā zhù zài nǎr?
Anh ấy sống ở đâu?
3
我们从哪儿来?
Wǒmen cóng nǎr lái?
Chúng ta đến từ đâu?
4
你想去哪儿旅游?
Nǐ xiǎng qù nǎr lǚyóu?
Bạn muốn đi du lịch ở đâu?
5
小狗跑到哪儿去了?
Xiǎo gǒu pǎo dào nǎr qù le?
Con chó con chạy đi đâu rồi?