1
Học ngữ pháp từ 回
“回” là một động từ cơ bản trong tiếng Trung, nghĩa là 'trở về', 'quay lại'. Ngoài ra, “回” còn được dùng để chỉ 'lần' (số lần lặp lại hành động), hoặc xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp như '回去', '回来', '回家'...
1. “回” – Trở về, quay lại (động từ hành động)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 回 + Địa điểm
1
我回家了。
Tôi đã về nhà rồi.
2
你几点回公司?
Bạn mấy giờ quay lại công ty?
3
他昨天回北京了。
Hôm qua anh ấy đã về Bắc Kinh.
4
你什么时候回国?
Khi nào bạn về nước?
5
他们晚上七点回酒店。
Họ về khách sạn lúc 7 giờ tối.
2. “回” + 去 / 来 – Diễn tả hướng trở về
Cấu trúc: Chủ ngữ + 回来 / 回去
1
他回来了。
Anh ấy đã quay lại rồi.
2
我明天回去。
Ngày mai tôi quay về.
3
你几点回来?
Bạn về lúc mấy giờ?
4
老师不在,等他回来了再说。
Thầy giáo không có ở đây, đợi thầy quay lại rồi nói tiếp.
3. “回” – Dùng như lượng từ: một lần, hai lần...
Cấu trúc: Số + 回 (diễn tả số lần hành động)
1
我去过一次北京,这次是第二回。
Tôi đã từng đến Bắc Kinh một lần, lần này là lần thứ hai.
2
这回我一定要赢!
Lần này tôi nhất định phải thắng!
3
他已经说过三回了。
Anh ấy đã nói ba lần rồi.
2
Học ngữ pháp từ 回
“回” là động từ cơ bản mang nghĩa 'trở về', trong khi “回来” là một cụm động từ định hướng gồm '回' (quay) + '来' (đến), dùng để chỉ rõ hành động quay về hướng **người nói**. Cách dùng của hai từ này khác nhau về ngữ pháp, sắc thái và ngữ cảnh.
“回” – Diễn tả hành động trở về chung chung (không nhấn mạnh hướng về người nói), cấu trúc S + 回 + Địa điểm
Cấu trúc: Chủ ngữ + 回 + Địa điểm
1
我回家了。
Tôi đã về nhà rồi.
2
你几点回公司?
Mấy giờ bạn trở lại công ty?
3
明天他要回北京。
Ngày mai anh ấy sẽ trở về Bắc Kinh.
4
他们晚上回村里。
Họ tối nay sẽ về làng.
5
下课后我马上回宿舍。
Hết tiết tôi sẽ ngay lập tức về ký túc xá.
2. “回来” – Nhấn mạnh hành động quay về hướng người nói hoặc vị trí đã xác định, cấu trúc S + 回来
Cấu trúc: Chủ ngữ + 回来
1
她回来了。
Cô ấy đã quay lại rồi (về chỗ người nói).
2
你什么时候能回来?
Bạn khi nào có thể quay về?
3
我们很晚才回来。
Chúng tôi mãi muộn mới quay lại.
4
听到消息后,他立刻回来了。
Nghe tin xong, anh ấy lập tức quay về.
5
妈妈叫我今天一定要回来。
Mẹ bảo hôm nay tôi nhất định phải về.