1

Ngữ pháp 回来

“回来” có nghĩa là 'quay lại' hoặc 'trở về', dùng để mô tả hành động quay trở lại **địa điểm ban đầu** của người nói hoặc một nơi đã xác định. Thường dùng trong đối thoại hằng ngày và có thể kết hợp với nhiều trạng ngữ.

1.Trở lại nơi người nói đang ở

Cấu trúc: Chủ ngữ + 回来
1
huíláile
Anh ấy đã quay lại rồi.
2
nǐshénmeshíhòuhuílái
Bạn khi nào quay lại?
3
wǒmenmíngtiānjiùhuílái
Chúng tôi sẽ quay lại vào ngày mai.

2. Quay lại sau khi làm gì đó

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 回来
1
mǎiwándōngxī西jiùhuíláile
Tôi quay lại ngay sau khi mua đồ.
2
chūqùleháiméihuílái
Anh ấy đã ra ngoài, vẫn chưa quay lại.
3
dàizheháizihuílái
Cô ấy quay lại cùng đứa trẻ.

3. Mang gì đó về

Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 带/拿/送 + 回来
1
qǐngshūdàihuílái
Làm ơn mang sách về.
2
xínglǐnáhuíláile
Anh ấy đã mang hành lý về rồi.
3
māmāwǔfànsònghuíláile
Mẹ đã mang bữa trưa về rồi.

4. Không quay về được (phủ định khả năng)

Cấu trúc: Chủ ngữ + Verb + 不 + 回来
1
jīntiānhuíbùláile
Hôm nay anh ấy không thể quay về được.
2
zǒutàiyuǎnlehuíláile
Tôi đi quá xa, không mang về được nữa rồi.
3
kěnénghuíláile
Có thể anh ấy sẽ không quay lại nữa.
2

Ngữ pháp 回来

“回” là động từ cơ bản mang nghĩa 'trở về', trong khi “回来” là một cụm động từ định hướng gồm '回' (quay) + '来' (đến), dùng để chỉ rõ hành động quay về hướng **người nói**. Cách dùng của hai từ này khác nhau về ngữ pháp, sắc thái và ngữ cảnh.

“回” – Diễn tả hành động trở về chung chung (không nhấn mạnh hướng về người nói), cấu trúc S + 回 + Địa điểm

Cấu trúc: Chủ ngữ + 回 + Địa điểm
1
huíjiāle
Tôi đã về nhà rồi.
2
diǎnhuígōngsī
Mấy giờ bạn trở lại công ty?
3
míngtiānyàohuíběijīng
Ngày mai anh ấy sẽ trở về Bắc Kinh.
4
tāmenwǎnshànghuícūnlǐ
Họ tối nay sẽ về làng.
5
xiàkèhòumǎshànghuísùshè宿
Hết tiết tôi sẽ ngay lập tức về ký túc xá.

2. “回来” – Nhấn mạnh hành động quay về hướng người nói hoặc vị trí đã xác định, cấu trúc S + 回来

Cấu trúc: Chủ ngữ + 回来
1
huíláile
Cô ấy đã quay lại rồi (về chỗ người nói).
2
nǐshénmeshíhòunénghuílái
Bạn khi nào có thể quay về?
3
wǒmenhěnwǎncáihuílái
Chúng tôi mãi muộn mới quay lại.
4
tīngdàoxiāoxīhòulìkèhuíláile
Nghe tin xong, anh ấy lập tức quay về.
5
māmājiàojīntiānyídìngyàohuílái
Mẹ bảo hôm nay tôi nhất định phải về.