1
Học ngữ pháp từ 地
地 (de) là một trợ từ dùng để nối trạng ngữ với động từ, mô tả cách thức thực hiện hành động. Nó đứng giữa trạng ngữ (là tính từ hoặc từ miêu tả) và động từ để chỉ rõ cách thức hoặc mức độ của hành động.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Trạng ngữ (Tính từ/Miêu tả) + 地 + Động từ
1
他高兴地笑了起来。
Anh ấy cười một cách vui vẻ.
2
她认真地做作业。
Cô ấy làm bài tập một cách chăm chỉ.
3
他们开心地唱歌。
Họ hát một cách vui vẻ.
4
老师慢慢地解释给我们。
Giáo viên giải thích cho chúng tôi một cách chậm rãi.
5
她紧张地看着我。
Cô ấy nhìn tôi một cách lo lắng.
6
他轻轻地推开门。
Anh ấy mở cửa một cách nhẹ nhàng.
7
学生们安静地坐在教室里。
Học sinh ngồi yên lặng trong lớp học.
8
她愤怒地回答了问题。
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách giận dữ.
9
我慢慢地走回家。
Tôi từ từ đi bộ về nhà.
10
他熟练地操作电脑。
Anh ấy sử dụng máy tính một cách thành thạo.
Lưu ý: Không sử dụng 地 nếu không có trạng ngữ
Cấu trúc:
1
他地去学校。
Câu sai, không dùng 地 khi không có trạng ngữ.
2
她地看书。
Câu sai, không dùng 地 khi không có trạng ngữ.
2
Học ngữ pháp từ 地
“地” là trợ từ được đặt sau trạng từ hoặc cụm trạng từ để biến chúng thành bổ ngữ cách thức cho động từ, cho biết cách thức hoặc mức độ hành động diễn ra.
1. Đặt 地 sau trạng từ để mô tả cách thức hành động
Cấu trúc: Trạng từ + 地 + Động từ
1
他慢慢地走进教室。
Anh ấy từ từ bước vào lớp.
2
请你安静地听我说。
Xin bạn lắng nghe tôi nói một cách yên lặng.
3
孩子们高兴地唱歌。
Bọn trẻ vui vẻ hát.
4
她仔细地检查了答案。
Cô ấy kiểm tra đáp án một cách cẩn thận.
5
他说话非常地快。
Anh ấy nói chuyện rất nhanh.
2. Đặt 地 sau số từ/lượng từ biểu thị lặp lại từng bước
Cấu trúc: Số từ + 一 + Động từ + 地 + Động từ
1
我们一步一步地学习新单词。
Chúng ta lần lượt học từng từ mới.
2
她一遍又一遍地练习发音。
Cô ấy tập phát âm nhiều lần.
3
他一天到晚地看手机。
Anh ấy suốt ngày xem điện thoại.
4
请你先慢慢地读一遍。
Xin bạn đọc từ từ một lượt trước.
5
我们要不断地改进方法。
Chúng ta cần liên tục cải tiến phương pháp.
3. Kết hợp 地 với các phó từ tăng độ nhấn mạnh mức độ
Cấu trúc: Phó từ thể hiện mức độ + 地 + Động từ
1
她非常地热爱这份工作。
Cô ấy vô cùng yêu thích công việc này.
2
他特别地努力学习。
Anh ấy học tập rất nỗ lực.
3
我们习惯性地迟到。
Chúng tôi thường xuyên đến muộn theo thói quen.
4
大家自觉地排队。
Mọi người tự giác xếp hàng.
5
她有条不紊地完成了任务。
Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách có trật tự.