1

Ngữ pháp 当

“当” là từ đa chức năng. Nó có thể làm **động từ** (làm nghề, làm ai), **giới từ** (vào lúc, khi…), hoặc **liên từ** (khi… thì…). Mỗi cách dùng có cấu trúc và sắc thái khác nhau.

当 làm động từ – Diễn tả nghề nghiệp, vai trò hiện tại

Cấu trúc: Chủ ngữ + 当 + Danh từ (nghề nghiệp/vai trò)
1
xiǎngdāngyīshēng
Anh ấy muốn làm bác sĩ.
2
xiànzàidānglǎoshīle
Tôi hiện đang làm giáo viên.
3
cóngxiǎojiùxiǎngdāngjǐngchá
Anh ấy đã muốn làm cảnh sát từ nhỏ.
4
yǐhòuxiǎngdāngshénme
Sau này bạn muốn làm gì?
5
dānglesānniándefānyì
Cô ấy đã làm phiên dịch 3 năm.

当 làm giới từ – Diễn tả thời điểm (khi, vào lúc)

Cấu trúc: 当 + Danh từ chỉ thời gian / Tình huống + (的) + Lúc đó + ...
1
dāngdàojiādeshíhòutiānyǐjīnghēile
Khi tôi về đến nhà, trời đã tối rồi.
2
dāngtīngdàozhègèxiāoxīshífēichángjīdòng
Khi cô ấy nghe tin này, rất xúc động.
3
dāngmángdeshíhòukěyǐbāng
Khi bạn bận, tôi có thể giúp bạn.
4
dāngyùdàowèntíshíyàozháojí
Khi gặp vấn đề, đừng vội vàng.
5
dàngtiānxiàláiwǒmenzhèngzàiwàimiàn
Lúc trời đổ mưa, chúng tôi đang ở ngoài.

Cấu trúc liên từ: Khi… thì…

Cấu trúc: 当 + Mệnh đề 1 + 的时候 / 时,+ Mệnh đề 2
1
dāngkàndàodeshíhòuhěnjīngyà
Khi tôi nhìn thấy anh ấy, tôi rất ngạc nhiên.
2
dāngxuéxílèilejiùxiūxīyīxiàba
Khi học mệt rồi, thì nghỉ một chút nhé.
3
dāngmāmāshēngbìngshíbàbàzhàogùwǒmen
Khi mẹ bị bệnh, bố chăm sóc chúng tôi.
4
dāngwǒmendàonàlǐdeshíhòutāmenyǐjīngzǒule
Khi chúng tôi đến nơi, họ đã đi rồi.
5
dāngxiǎoshíhòuwǒmenméiyǒushǒujī
Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi không có điện thoại di động.
2

Ngữ pháp 当

“当” thường dùng để chỉ vai trò hoặc chức vụ chính thức như giáo viên, bác sĩ; trong khi “做” dùng để diễn tả hành động hoặc công việc cụ thể, kể cả việc nhỏ hằng ngày. Không thể dùng thay thế hoàn toàn cho nhau.

当 – Dùng để chỉ vai trò, chức danh hoặc nghề nghiệp chính thức

Cấu trúc: Chủ ngữ + 当 + Danh từ (vai trò / nghề nghiệp)
1
xiǎngdāngyīshēng
Anh ấy muốn làm bác sĩ.
2
dānglesānniándebānzhǎng
Cô ấy làm lớp trưởng ba năm rồi.
3
yǐhòuxiǎngdānglǎoshī
Sau này tôi muốn làm giáo viên.
4
bàbàdāngguòbīng
Bố anh ấy từng làm lính.
5
tāmenxuǎndāngduìzhǎng
Họ chọn tôi làm đội trưởng.

做 – Dùng để diễn tả hành động, việc làm hoặc công việc cụ thể (không nhấn mạnh vai trò)

Cấu trúc: Chủ ngữ + 做 + Danh từ (công việc / sự việc)
1
zàizuòfàn
Tôi đang nấu cơm.
2
zuòleyígèjuédìng
Anh ấy đã đưa ra một quyết định.
3
zuòshénmegōngzuò
Bạn làm công việc gì?
4
měitiāndōuzuòyùndòng
Tôi tập thể dục mỗi ngày.
5
wǒmenyìqǐzuòzuòyèba
Chúng ta cùng làm bài tập nhé.