1
Học ngữ pháp từ 想
想 Ngoài ý nghĩa chính là 'muốn', 'nghĩ', hoặc 'nhớ', từ “想” còn có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau như phủ định, nghi vấn, và kết hợp với các động từ khác như '要', giúp biểu đạt ý định mạnh hơn.
Dùng phủ định với “不想” để thể hiện không muốn làm gì đó
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不想 + Động từ / Cụm động từ
1
我今天不想出门。
Hôm nay tôi không muốn ra ngoài.
2
他不想参加这个会议。
Anh ấy không muốn tham gia cuộc họp này.
3
我不想和他吵架。
Tôi không muốn cãi nhau với anh ấy.
4
她不想吃太多。
Cô ấy không muốn ăn quá nhiều.
5
孩子们今天不想做作业。
Bọn trẻ hôm nay không muốn làm bài tập.
Dùng “想不想” trong câu hỏi để hỏi người khác có muốn hay không
Cấu trúc: Chủ ngữ + 想不想 + Động từ / Cụm động từ?
1
你想不想一起去看电影?
Bạn có muốn đi xem phim cùng không?
2
他想不想参加比赛?
Anh ấy có muốn tham gia thi đấu không?
3
你想不想学中文?
Bạn có muốn học tiếng Trung không?
4
你们想不想喝点儿水?
Các bạn có muốn uống chút nước không?
5
她想不想换工作?
Cô ấy có muốn đổi việc không?
Dùng “想要” để nhấn mạnh mong muốn – mạnh hơn “想” đơn thuần
Cấu trúc: Chủ ngữ + 想要 + Động từ / Danh từ
1
我想要一辆新车。
Tôi muốn một chiếc xe mới.
2
他们想要改变现状。
Họ muốn thay đổi tình hình hiện tại.
3
我不想要这个结果。
Tôi không muốn kết quả này.
4
你真的想要这个吗?
Bạn thực sự muốn cái này sao?
5
孩子们想要更多的自由。
Bọn trẻ muốn có nhiều tự do hơn.
Dùng “想 + Mệnh đề” để diễn đạt ý nghĩ hoặc suy nghĩ trong đầu
Cấu trúc: Chủ ngữ + 想 + [mệnh đề]
1
我想他今天不会来了。
Tôi nghĩ hôm nay anh ấy sẽ không đến.
2
妈妈想我们能早点回家。
Mẹ mong chúng tôi có thể về nhà sớm.
3
我想她是对的。
Tôi nghĩ cô ấy đúng.
4
我想这个办法可能行不通。
Tôi nghĩ cách này có thể không hiệu quả.
5
他想我们应该试试看。
Anh ấy nghĩ chúng ta nên thử xem sao.