1

Học ngữ pháp từ 我们

“我们” và “咱们” đều dịch là 'chúng ta', nhưng sự khác biệt nằm ở việc người nói có bao gồm người nghe trong nhóm hay không. Đây là điểm rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung để tránh gây hiểu nhầm.

1. Dùng 咱们 – Khi người nói và người nghe đều thuộc nhóm hành động (bao gồm cả người nghe)

Cấu trúc: 咱们 + Động từ / Hành động chung
1
咱们一起去吃饭吧!
Zánmen yìqǐ qù chīfàn ba!
Chúng ta cùng đi ăn nhé!
2
咱们明天几点出发?
Zánmen míngtiān jǐ diǎn chūfā?
Chúng ta xuất phát lúc mấy giờ ngày mai?
3
咱们别迟到了。
Zánmen bié chídào le.
Chúng ta đừng đến muộn.
4
咱们好好准备考试吧。
Zánmen hǎohāo zhǔnbèi kǎoshì ba.
Chúng ta hãy chuẩn bị tốt cho kỳ thi nhé.
5
咱们现在就走。
Zánmen xiànzài jiù zǒu.
Chúng ta đi ngay bây giờ.

2. Dùng 我们 – Khi chỉ nhóm người nói (có thể bao gồm hoặc không bao gồm người nghe)

Cấu trúc: 我们 + Động từ / Sở hữu
1
我们班有二十个学生。
Wǒmen bān yǒu èrshí gè xuéshēng.
Lớp chúng tôi có 20 học sinh.
2
我们昨天去了北京。
Wǒmen zuótiān qù le Běijīng.
Hôm qua chúng tôi đã đến Bắc Kinh.
3
我们学校很大。
Wǒmen xuéxiào hěn dà.
Trường của chúng tôi rất lớn.
4
我们同事都很友好。
Wǒmen tóngshì dōu hěn yǒuhǎo.
Đồng nghiệp của chúng tôi đều rất thân thiện.
5
我们不认识你说的人。
Wǒmen bù rènshi nǐ shuō de rén.
Chúng tôi không biết người mà bạn nói.