1
Học ngữ pháp từ 是
是 (shì) là động từ được dùng để diễn đạt sự khẳng định, có nghĩa là 'là'. Nó thường được sử dụng để xác nhận danh tính, tình trạng, hoặc đưa ra thông tin chính xác.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Bổ ngữ
1
我是学生。
Tôi là học sinh.
2
他是医生。
Anh ấy là bác sĩ.
3
这是我的书。
Đây là sách của tôi.
4
她是老师。
Cô ấy là giáo viên.
5
我们是朋友。
Chúng tôi là bạn bè.
6
那是他的车。
Đó là xe của anh ấy.
Lưu ý: Tránh sử dụng 是 với tính từ
Cấu trúc:
1
她是漂亮吗?
Đây là câu sai.
2
Học ngữ pháp từ 是
“是” là động từ có nghĩ là “là”. Dùng để nối chủ ngữ với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, biểu thị sự nhận định, xác định danh tính, nghề nghiệp, thời gian... Ngoài ra, “是” còn được dùng trong các cấu trúc nhấn mạnh và so sánh.
1. Dùng “是” để xác định danh tính, nghề nghiệp, vai trò
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ / Đại từ
1
我是学生。
Tôi là học sinh.
2
他是医生。
Anh ấy là bác sĩ.
3
这是我的书。
Đây là sách của tôi.
4
她是我姐姐。
Cô ấy là chị gái tôi.
5
今天是星期一。
Hôm nay là thứ Hai.
2. Phủ định danh tính hoặc sự việc với “不是”
Cấu trúc: Chủ ngữ + 不是 + Danh từ / Đại từ
1
我不是老师。
Tôi không phải là giáo viên.
2
他不是中国人。
Anh ấy không phải là người Trung Quốc.
3
今天不是星期五。
Hôm nay không phải là thứ Sáu.
4
那不是我的手机。
Đó không phải là điện thoại của tôi.
3. Tạo câu hỏi xác nhận với “是……吗?”
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ / Đại từ + 吗?
1
你是学生吗?
Bạn là học sinh phải không?
2
他是你哥哥吗?
Anh ấy là anh trai bạn à?
3
这是你的包吗?
Đây là túi của bạn à?
4. Nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức bằng “是……的”
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + (thành phần nhấn mạnh) + 的
1
我是昨天来的。
Tôi đến vào hôm qua đấy.
2
他是跟朋友一起去的。
Anh ấy đã đi cùng bạn.
3
我们是坐火车去的。
Chúng tôi đã đi bằng tàu hỏa.